Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 16:00

Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Marks chuyển đổi giá trị trong Quyền rút vốn đặc biệt ngày hôm nay.

Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Marks chuyển đổi (BAM) bằng 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 2.40 Marks chuyển đổi (BAM)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Marks chuyển đổi sang Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi sang Quyền rút vốn đặc biệt là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Marks chuyển đổi bằng với 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Marks chuyển đổi đã giảm xuống -0.002439 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Marks chuyển đổi đã mất giá so với Quyền rút vốn đặc biệt ở Châu Âu. Chi phí của 1 Marks chuyển đổi ngày nay bằng với 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt sống trên thị trường ngoại hối Forex Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái

Marks chuyển đổi Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi thành Quyền rút vốn đặc biệt trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Marks chuyển đổi thành Quyền rút vốn đặc biệt, thật thuận tiện khi thấy Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi với Quyền rút vốn đặc biệt trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Marks chuyển đổi sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.415329 -0.002439
08.05.2024 0.417768 0.001488
07.05.2024 0.416281 -0.000876
06.05.2024 0.417156 -0.003474
05.05.2024 0.42063 -
Marks chuyển đổi (BAM)

4.16 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay có giá 10 Marks chuyển đổi tại tỷ giá. Đối với 50 Marks chuyển đổi bạn cần thanh toán 20.80 Quyền rút vốn đặc biệt. 41.59 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí của 100 Marks chuyển đổi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 250 Marks chuyển đổi cho Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng với 103.99. 1 Marks chuyển đổi hiện bằng với 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Marks chuyển đổi giảm bởi -0.002439 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 BAM 50 BAM 100 BAM 250 BAM 500 BAM 1 000 BAM 2 500 BAM 5 000 BAM
4.16 XDR 20.80 XDR 41.59 XDR 103.99 XDR 207.97 XDR 415.94 XDR 1 039.86 XDR 2 079.71 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

Chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt trong Marks chuyển đổi hiện bằng với 1. 5 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 12.02 Marks chuyển đổi. 24.04 Marks chuyển đổi, chi phí của 10 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 Quyền rút vốn đặc biệt trong Marks chuyển đổi hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Marks chuyển đổi đã giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt tiếng Ukraina. 1 Marks chuyển đổi hiện có giá 0.42 Quyền rút vốn đặc biệt - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
2.40 BAM 12.02 BAM 24.04 BAM 60.10 BAM 120.21 BAM 240.42 BAM 601.04 BAM 1 202.09 BAM