Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 00:00

Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Taka Bangladesh giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Taka Bangladesh (BDT) bằng 0.000317 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 3 152.91 Taka Bangladesh (BDT)

Chi phí của Taka Bangladesh trong Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Taka Bangladesh bằng với 0.000317 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Taka Bangladesh đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000094533369410189 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh đã tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Taka Bangladesh hiện có giá 0.000317 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Taka Bangladesh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Taka Bangladesh đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Taka Bangladesh sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.000317 0.00000094533369410189
01.05.2024 0.000316 0.0000052059404328125
30.04.2024 0.000311 -0.0000029285701129845
29.04.2024 0.000314 0.0000015523053683708
28.04.2024 0.000312 -
Taka Bangladesh (BDT)

10 000 Taka Bangladesh hiện có giá trị 3.17 Unidades de formento (Mã tài chính). 50 000 Taka Bangladesh hiện có giá trị 15.86 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 100 000 Taka Bangladesh cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 31.72. Chi phí của 250 000 Taka Bangladesh cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 79.29. 1 Taka Bangladesh hiện là 0.000317 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Taka Bangladesh đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000094533369410189 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 BDT 50 000 BDT 100 000 BDT 250 000 BDT 500 000 BDT 1 000 000 BDT 2 500 000 BDT 5 000 000 BDT
3.17 CLF 15.86 CLF 31.72 CLF 79.29 CLF 158.58 CLF 317.17 CLF 792.92 CLF 1 585.84 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Taka Bangladesh hiện bằng với 1. 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 15 764.56 Taka Bangladesh. Đối với 10 CLF bạn cần thanh toán 31 529.11 Taka Bangladesh . Đối với 25 CLF bạn cần thanh toán 78 822.78 Taka Bangladesh . Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh hôm nay tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Taka Bangladesh hiện có giá 0.000317 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
3 152.91 BDT 15 764.56 BDT 31 529.11 BDT 78 822.78 BDT 157 645.55 BDT 315 291.11 BDT 788 227.77 BDT 1 576 455.54 BDT