Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 02:30

Lev Bulgaria Đến Franc Comoros Tỷ giá

Lev Bulgaria Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay. Lev Bulgaria giá trị trong Franc Comoros ngày hôm nay.

Lev Bulgaria Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lev Bulgaria (BGN) bằng 252.73 Franc Comoros (KMF)
1 Franc Comoros (KMF) bằng 0.003957 Lev Bulgaria (BGN)

Thông tin về giá trị của Lev Bulgaria đến Franc Comoros được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 10 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria chính thức này sang Franc Comoros cho ngày hôm nay. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lev Bulgaria hiện là 252.73 Franc Comoros ở Châu Âu. 1 Lev Bulgaria giảm bởi -1.334094 Franc Comoros hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Lev Bulgaria bây giờ bạn cần thanh toán 252.73 Franc Comoros theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lev Bulgaria Đến Franc Comoros Lev Bulgaria Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex Lev Bulgaria Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Lev Bulgaria Đến Franc Comoros Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Franc Comoros trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Lev Bulgaria đến Franc Comoros cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria sang Franc Comoros trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria đến Franc Comoros từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lev Bulgaria thành Franc Comoros cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 250.40541 -1.334094
09.05.2024 251.739505 2.702737
08.05.2024 249.036767 -2.104123
07.05.2024 251.14089 0.680178
06.05.2024 250.460712 2.010105
Lev Bulgaria (BGN)

Chi phí của 1 Lev Bulgaria cho Franc Comoros hiện bằng với 252.73. Giá của 5 Lev Bulgaria theo tỷ giá hối đoái là 1 263.65 Franc Comoros. 2 527.30 Franc Comoros chi phí của 10 Lev Bulgaria tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 25 Lev Bulgaria cho Franc Comoros hiện bằng với 6 318.26. 1 Lev Bulgaria bằng với 252.73 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Lev Bulgaria giảm bởi -1.334094 Franc Comoros hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 BGN 5 BGN 10 BGN 25 BGN 50 BGN 100 BGN 250 BGN 500 BGN
252.73 KMF 1 263.65 KMF 2 527.30 KMF 6 318.26 KMF 12 636.51 KMF 25 273.03 KMF 63 182.57 KMF 126 365.15 KMF
Franc Comoros (KMF)

Giá của 1 000 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 3.96 Lev Bulgaria. Để mua 5 000 Franc Comoros cho Lev Bulgaria ngay hôm nay bạn cần phải trả 19.78 BGN. 39.57 Lev Bulgaria hôm nay có giá 10 000 KMF tại sàn giao dịch tỷ lệ. 25 000 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 98.92 Lev Bulgaria. Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Franc Comoros. Chi phí của 1 Lev Bulgaria ngày nay là 252.73 Franc Comoros, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 KMF 5 000 KMF 10 000 KMF 25 000 KMF 50 000 KMF 100 000 KMF 250 000 KMF 500 000 KMF
3.96 BGN 19.78 BGN 39.57 BGN 98.92 BGN 197.84 BGN 395.68 BGN 989.20 BGN 1 978.39 BGN