Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 15/05/2024 18:30

Franc Burundi Đến Cedi Tỷ giá

Franc Burundi Đến Cedi tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Cedi ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Cedi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.004919 Cedi (GHS)
1 Cedi (GHS) bằng 203.29 Franc Burundi (BIF)

Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Cedi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi sang Cedi từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 15/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi hiện là 0.004919 Cedi ở Châu Âu. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0.000023558000541442 Cedi ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Franc Burundi đã tăng so với Cedi ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Franc Burundi chi phí 0.004919 Cedi trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Cedi Franc Burundi Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Cedi Tỷ giá hôm nay tại 15 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Cedi trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Franc Burundi với Cedi tiếng Ukraina. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Cedi cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
15.05.2024 0.004919 0.000023558000541442
14.05.2024 0.004896 0.000014747474977793
13.05.2024 0.004881 -0.0000014358931382623
12.05.2024 0.004882 0.000039334842842781
11.05.2024 0.004843 0.0000048788450729741
Franc Burundi (BIF)

Chi phí của 1 000 Franc Burundi cho Cedi hiện bằng với 4.92. 5 000 Franc Burundi hiện có giá trị 24.60 Cedi. 49.19 Cedi chi phí của 10 000 Franc Burundi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 25 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 122.98 Cedi. 1 Franc Burundi hiện bằng với 0.004919 Cedi. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.000023558000541442 Cedi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
4.92 GHS 24.60 GHS 49.19 GHS 122.98 GHS 245.96 GHS 491.91 GHS 1 229.78 GHS 2 459.57 GHS
Cedi (GHS)

Để mua 1 Cedi cho Franc Burundi ngay hôm nay bạn cần phải trả 203.29 BIF. Giá của 5 Cedi theo tỷ giá hối đoái là 1 016.44 Franc Burundi. 10 Cedi hiện là 2 032.88 Franc Burundi. Chi phí của 25 Cedi trong Franc Burundi hiện bằng với 25. Franc Burundi tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Cedi. Đối với 1 Franc Burundi bây giờ bạn cần thanh toán 0.004919 Cedi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 GHS 5 GHS 10 GHS 25 GHS 50 GHS 100 GHS 250 GHS 500 GHS
203.29 BIF 1 016.44 BIF 2 032.88 BIF 5 082.19 BIF 10 164.38 BIF 20 328.77 BIF 50 821.92 BIF 101 643.84 BIF