Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 06:30

Franc Burundi Đến Forint Tỷ giá

Franc Burundi Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Forint ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.13 Forint (HUF)
1 Forint (HUF) bằng 7.85 Franc Burundi (BIF)

Việc trao đổi Franc Burundi thành Forint theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 30 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Forint trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi hiện là 0.13 Forint ở Châu Âu. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0.001493 Forint ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Franc Burundi đã tăng so với Forint ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Franc Burundi chi phí 0.13 Forint trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Forint Franc Burundi Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Forint Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Forint trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Franc Burundi đến Forint cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Forint cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Forint cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.129462 0.001493
29.04.2024 0.127969 0.000153
28.04.2024 0.127816 0.000325
27.04.2024 0.127491 -0.000377
26.04.2024 0.127868 0.000107
Franc Burundi (BIF)

10 Franc Burundi hiện có giá trị 1.27 Forint. 50 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 6.37 Forint. 100 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 12.75 Forint. Đối với 250 Franc Burundi bạn cần thanh toán 31.86 Forint. 1 Franc Burundi bằng với 0.13 Forint theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Franc Burundi đã trở nên đắt hơn bởi 0.001493 Forint ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 BIF 50 BIF 100 BIF 250 BIF 500 BIF 1 000 BIF 2 500 BIF 5 000 BIF
1.27 HUF 6.37 HUF 12.75 HUF 31.86 HUF 63.73 HUF 127.46 HUF 318.64 HUF 637.29 HUF
Forint (HUF)

Chi phí của 1 Forint trong Franc Burundi hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Forint trong Franc Burundi hiện bằng với 5. Đối với 10 HUF bạn cần thanh toán 78.46 Franc Burundi . 196.14 Franc Burundi hôm nay có giá 25 HUF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Franc Burundi tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Forint. 1 Franc Burundi hiện có giá 0.13 Forint - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 HUF 5 HUF 10 HUF 25 HUF 50 HUF 100 HUF 250 HUF 500 HUF
7.85 BIF 39.23 BIF 78.46 BIF 196.14 BIF 392.29 BIF 784.58 BIF 1 961.44 BIF 3 922.88 BIF