Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 02:00

Franc Burundi Đến Somoni Tỷ giá

Franc Burundi Đến Somoni tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Somoni ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Somoni tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.003807 Somoni (TJS)
1 Somoni (TJS) bằng 262.67 Franc Burundi (BIF)

Chi phí của Franc Burundi trong Somoni hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi sang Somoni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi bằng với 0.003807 Somoni trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.0000026245820325737 Somoni hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Franc Burundi tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Somoni theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Franc Burundi ngày nay bằng với 0.003807 Somoni của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Franc Burundi Đến Somoni Franc Burundi Đến Somoni sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Somoni Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Franc Burundi với Somoni trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Franc Burundi với Somoni trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Somoni cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Somoni cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.003882 0.0000026245820325737
01.05.2024 0.00388 0.000011653594239735
30.04.2024 0.003868 0.000044614234458466
29.04.2024 0.003823 0.0000045698536855479
28.04.2024 0.003819 0.0000073167095626988
Franc Burundi (BIF)

1 000 Franc Burundi hiện có giá trị 3.81 Somoni. 5 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 19.03 Somoni. 10 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 38.07 Somoni. Đối với 25 000 Franc Burundi bạn cần thanh toán 95.17 Somoni. 1 Franc Burundi bằng với 0.003807 Somoni theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Franc Burundi tăng bởi 0.0000026245820325737 Somoni hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
3.81 TJS 19.03 TJS 38.07 TJS 95.17 TJS 190.35 TJS 380.70 TJS 951.75 TJS 1 903.50 TJS
Somoni (TJS)

262.67 Franc Burundi hôm nay có giá 1 TJS tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 5 Somoni theo tỷ giá hối đoái là 1 313.37 Franc Burundi. 10 Somoni hiện là 2 626.74 Franc Burundi. 25 Somoni theo tỷ giá hối đoái là 6 566.86 Franc Burundi. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Franc Burundi đã tăng so với Somoni. Hôm nay, 1 Franc Burundi có giá 0.003807 Somoni tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 TJS 5 TJS 10 TJS 25 TJS 50 TJS 100 TJS 250 TJS 500 TJS
262.67 BIF 1 313.37 BIF 2 626.74 BIF 6 566.86 BIF 13 133.72 BIF 26 267.44 BIF 65 668.59 BIF 131 337.18 BIF