Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 12:00

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago Tỷ giá

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Burundi giá trị trong Dollar Trinidad và Tobago ngày hôm nay.

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.002363 Dollar Trinidad và Tobago (TTD)
1 Dollar Trinidad và Tobago (TTD) bằng 423.21 Franc Burundi (BIF)

Việc trao đổi Franc Burundi thành Dollar Trinidad và Tobago theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 09 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Franc Burundi đến Dollar Trinidad và Tobago được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Burundi ngày nay bằng với 0.002363 Dollar Trinidad và Tobago trong ngân hàng châu Âu. 1 Franc Burundi giảm bởi -0.0000018030528235744 Dollar Trinidad và Tobago hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Franc Burundi tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dollar Trinidad và Tobago theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Franc Burundi chi phí 0.002363 Dollar Trinidad và Tobago trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Burundi Đến Dollar Trinidad và Tobago Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Dollar Trinidad và Tobago trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Franc Burundi thành Dollar Trinidad và Tobago, thật thuận tiện khi thấy Franc Burundi tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Dollar Trinidad và Tobago trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Franc Burundi đến Dollar Trinidad và Tobago từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Franc Burundi sang Dollar Trinidad và Tobago cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.002363 -0.0000018030528235744
08.05.2024 0.002365 -0.0000011923358837077
07.05.2024 0.002366 0.0000044075513650969
06.05.2024 0.002361 -0.0000069829512939251
05.05.2024 0.002368 0.0000086515146899085
Franc Burundi (BIF)

2.36 Dollar Trinidad và Tobago hôm nay có giá 1 000 Franc Burundi tại tỷ giá. 5 000 Franc Burundi theo tỷ giá hối đoái bằng 11.81 Dollar Trinidad và Tobago. Để mua 10 000 Franc Burundi mỗi Dollar Trinidad và Tobago hôm nay bạn cần phải trả 23.63 TTD. Chi phí của 25 000 Franc Burundi cho Dollar Trinidad và Tobago hiện bằng với 59.07. 1 Franc Burundi hiện bằng với 0.002363 Dollar Trinidad và Tobago. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Burundi giảm bởi -0.0000018030528235744 Dollar Trinidad và Tobago hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
2.36 TTD 11.81 TTD 23.63 TTD 59.07 TTD 118.14 TTD 236.29 TTD 590.72 TTD 1 181.44 TTD
Dollar Trinidad và Tobago (TTD)

Chi phí của 1 Dollar Trinidad và Tobago trong Franc Burundi hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Dollar Trinidad và Tobago trong Franc Burundi hiện bằng với 5. Để mua 10 Dollar Trinidad và Tobago cho Franc Burundi ngay hôm nay bạn cần phải trả 4 232.13 BIF. Đối với 25 TTD bạn cần thanh toán 10 580.33 Franc Burundi . Franc Burundi tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Dollar Trinidad và Tobago. 1 Franc Burundi hiện có giá 0.002363 Dollar Trinidad và Tobago - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 TTD 5 TTD 10 TTD 25 TTD 50 TTD 100 TTD 250 TTD 500 TTD
423.21 BIF 2 116.07 BIF 4 232.13 BIF 10 580.33 BIF 21 160.65 BIF 42 321.31 BIF 105 803.27 BIF 211 606.55 BIF