Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 10:30

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá trị trong Latvian Lats ngày hôm nay.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 85.55 Latvian Lats (LVL)
1 Latvian Lats (LVL) bằng 0.011689 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Latvian Lats hôm nay. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Latvian Lats. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Latvian Lats là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bằng với 85.55 Latvian Lats trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Latvian Lats ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã tăng so với Latvian Lats ở Châu Âu. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần thanh toán 85.55 Latvian Lats theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Latvian Lats lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Latvian Lats tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Latvian Lats cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 85.55 Latvian Lats. 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá trị 427.75 Latvian Lats. Chi phí của 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Latvian Lats hiện bằng với 855.51. 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 2 138.77 Latvian Lats. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay là 85.55 Latvian Lats theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Latvian Lats hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
85.55 LVL 427.75 LVL 855.51 LVL 2 138.77 LVL 4 277.53 LVL 8 555.06 LVL 21 387.65 LVL 42 775.30 LVL
Latvian Lats (LVL)

Đối với 100 LVL bạn cần thanh toán 1.17 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . 5.84 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), chi phí của 500 Latvian Lats theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 1 000 Latvian Lats theo tỷ giá hối đoái là 11.69 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 2 500 Latvian Lats theo tỷ giá hối đoái là 29.22 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Latvian Lats. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần thanh toán 85.55 Latvian Lats theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 LVL 500 LVL 1 000 LVL 2 500 LVL 5 000 LVL 10 000 LVL 25 000 LVL 50 000 LVL
1.17 BMD 5.84 BMD 11.69 BMD 29.22 BMD 58.44 BMD 116.89 BMD 292.22 BMD 584.45 BMD