Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 21:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá trị trong Leu Moldova ngày hôm nay.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 17.66 Leu Moldova (MDL)
1 Leu Moldova (MDL) bằng 0.05661 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Việc trao đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Leu Moldova theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 05 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bằng với 17.66 Leu Moldova trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Leu Moldova hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã tăng so với Leu Moldova ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 17.66 Leu Moldova trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Leu Moldova Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Leu Moldova trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Leu Moldova cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 17.856177 -
04.05.2024 17.856177 -0.075789
03.05.2024 17.931965 -0.256006
02.05.2024 18.187971 0.010125
01.05.2024 18.177847 0.059263
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá trị 17.66 Leu Moldova. Chi phí của 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Leu Moldova hiện bằng với 88.32. Để mua 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mỗi Leu Moldova hôm nay bạn cần phải trả 176.65 MDL. Chi phí của 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Leu Moldova hiện bằng với 441.62. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 17.66 Leu Moldova. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Leu Moldova hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
17.66 MDL 88.32 MDL 176.65 MDL 441.62 MDL 883.23 MDL 1 766.46 MDL 4 416.16 MDL 8 832.32 MDL
Leu Moldova (MDL)

5.66 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay có giá 100 MDL tại sàn giao dịch tỷ lệ. 500 Leu Moldova theo tỷ giá hối đoái là 28.31 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Giá của 1 000 Leu Moldova theo tỷ giá hối đoái là 56.61 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 2 500 Leu Moldova hiện là 141.53 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Leu Moldova. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá 17.66 Leu Moldova - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 MDL 500 MDL 1 000 MDL 2 500 MDL 5 000 MDL 10 000 MDL 25 000 MDL 50 000 MDL
5.66 BMD 28.31 BMD 56.61 BMD 141.53 BMD 283.05 BMD 566.10 BMD 1 415.26 BMD 2 830.51 BMD