Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 19:30

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 14.46 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 0.06918 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện là 14.46 Rufiyaa ở Châu Âu. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên rẻ hơn bởi -1.005 Rufiyaa ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đang giảm so với Rufiyaa theo Châu Âu. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá 14.46 Rufiyaa - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) với Rufiyaa tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Rufiyaa cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 14.455 -1.005
02.05.2024 15.46 0.0000000000000053290705182008
01.05.2024 15.46 0.01
30.04.2024 15.45 -0.01
29.04.2024 15.46 -
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Để mua 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mỗi Rufiyaa hôm nay bạn cần phải trả 14.46 MVR. 72.28 Rufiyaa chi phí của 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 144.55 Rufiyaa. Chi phí của 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Rufiyaa hiện bằng với 361.38. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay bằng với 14.46 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giảm bởi -1.005 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
14.46 MVR 72.28 MVR 144.55 MVR 361.38 MVR 722.75 MVR 1 445.50 MVR 3 613.75 MVR 7 227.50 MVR
Rufiyaa (MVR)

Chi phí của 100 Rufiyaa trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 100. Chi phí của 500 Rufiyaa trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 500. Chi phí của 1 000 Rufiyaa trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 1 000. 2 500 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 172.95 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Rufiyaa. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá 14.46 Rufiyaa - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 MVR 500 MVR 1 000 MVR 2 500 MVR 5 000 MVR 10 000 MVR 25 000 MVR 50 000 MVR
6.92 BMD 34.59 BMD 69.18 BMD 172.95 BMD 345.90 BMD 691.80 BMD 1 729.51 BMD 3 459.01 BMD