Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 17:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá trị trong Zloty ngày hôm nay.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 4.03 Zloty (PLN)
1 Zloty (PLN) bằng 0.25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Zloty hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Zloty trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện là 4.03 Zloty ở Châu Âu. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Zloty ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đang tăng so với Zloty tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần thanh toán 4.03 Zloty theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Zloty Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) với Zloty trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Zloty, thật thuận tiện khi thấy Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) với Zloty tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 4.04146 -
28.04.2024 4.04146 0.010288
27.04.2024 4.031172 0.002062
26.04.2024 4.02911 0.009709
25.04.2024 4.019402 -0.037459
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá trị 4.03 Zloty. 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái bằng 20.15 Zloty. Giá của 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái là 40.30 Zloty. 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện có giá trị 100.76 Zloty. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 4.03 Zloty. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Zloty hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
4.03 PLN 20.15 PLN 40.30 PLN 100.76 PLN 201.52 PLN 403.05 PLN 1 007.62 PLN 2 015.23 PLN
Zloty (PLN)

2.48 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay có giá 10 PLN tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 50 Zloty trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 50. Để mua 100 Zloty cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngay hôm nay bạn cần phải trả 24.81 BMD. 250 Zloty hiện là 62.03 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay, tỷ giá hối đoái Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã tăng so với Zloty. Hôm nay, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có giá 4.03 Zloty tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 PLN 50 PLN 100 PLN 250 PLN 500 PLN 1 000 PLN 2 500 PLN 5 000 PLN
2.48 BMD 12.41 BMD 24.81 BMD 62.03 BMD 124.06 BMD 248.11 BMD 620.28 BMD 1 240.55 BMD