Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 10:00

Pula Đến Lari Tỷ giá

Pula Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Pula Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 0.20 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 5.10 Pula (BWP)

Chi phí của Pula trong Lari hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Lari trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pula thành Lari. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula hôm nay là 0.20 Lari trong ngân hàng châu Âu. 1 Pula giảm bởi -0.00028 Lari hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Pula đã mất giá so với Lari ở Châu Âu. Đối với 1 Pula bây giờ bạn cần thanh toán 0.20 Lari theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Pula Đến Lari Pula Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Lari Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Pula thành Lari trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pula với Lari tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Lari cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Pula sang Lari cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.196621 -0.00028
06.05.2024 0.196901 -0.002122
05.05.2024 0.199022 0.000478
04.05.2024 0.198545 0.00008043744315378
03.05.2024 0.198464 0.006504
Pula (BWP)

1.96 Lari chi phí của 10 Pula tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 50 Pula mỗi Lari hôm nay bạn cần phải trả 9.80 GEL. 100 Pula hiện có giá trị 19.60 Lari. 48.99 Lari hôm nay có giá 250 Pula tại tỷ giá. 1 Pula hiện là 0.20 Lari theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pula giảm bởi -0.00028 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP 1 000 BWP 2 500 BWP 5 000 BWP
1.96 GEL 9.80 GEL 19.60 GEL 48.99 GEL 97.98 GEL 195.96 GEL 489.90 GEL 979.80 GEL
Lari (GEL)

5.10 Pula, chi phí của 1 Lari theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 5 GEL bạn cần thanh toán 25.52 Pula . 51.03 Pula hôm nay có giá 10 GEL tại sàn giao dịch tỷ lệ. 127.58 Pula hôm nay có giá 25 GEL tại sàn giao dịch tỷ lệ. Tỷ giá hối đoái Pula hôm nay giảm so với Lari. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 0.20 Lari, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
5.10 BWP 25.52 BWP 51.03 BWP 127.58 BWP 255.15 BWP 510.31 BWP 1 275.77 BWP 2 551.53 BWP