Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 15/05/2024 19:00

Pula Đến Kyat Tỷ giá

Pula Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Pula Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 154.73 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.006463 Pula (BWP)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành Kyat trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 15/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula ngày nay bằng với 154.73 Kyat trong ngân hàng châu Âu. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0.17 Kyat ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Pula đang tăng so với Kyat tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Pula hiện có giá 154.73 Kyat - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pula Đến Kyat Pula Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 15 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pula với Kyat trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Pula tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Kyat tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Pula sang Kyat cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
15.05.2024 154.727353 0.171057
14.05.2024 154.556297 -0.002196
13.05.2024 154.558493 0.000759
12.05.2024 154.557734 -0.00067
11.05.2024 154.558404 0.378036
Pula (BWP)

Chi phí của 1 Pula cho Kyat hiện bằng với 154.73. Đối với 5 Pula bạn cần thanh toán 773.64 Kyat. 10 Pula hiện có giá trị 1 547.27 Kyat. 25 Pula theo tỷ giá hối đoái bằng 3 868.18 Kyat. 1 Pula bằng với 154.73 Kyat theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pula đã trở nên đắt hơn bởi 0.17 Kyat ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
154.73 MMK 773.64 MMK 1 547.27 MMK 3 868.18 MMK 7 736.37 MMK 15 472.74 MMK 38 681.84 MMK 77 363.68 MMK
Kyat (MMK)

Đối với 1 000 MMK bạn cần thanh toán 6.46 Pula . Đối với 5 000 MMK bạn cần thanh toán 32.31 Pula . Chi phí của 10 000 Kyat trong Pula hiện bằng với 10 000. 161.57 Pula, chi phí của 25 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Pula tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Kyat. 1 Pula hiện có giá 154.73 Kyat - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK 100 000 MMK 250 000 MMK 500 000 MMK
6.46 BWP 32.31 BWP 64.63 BWP 161.57 BWP 323.15 BWP 646.30 BWP 1 615.75 BWP 3 231.49 BWP