Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 14:00

Pula Đến CFP franc Tỷ giá

Pula Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay. Pula giá trị trong CFP franc ngày hôm nay.

Pula Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pula (BWP) bằng 8.16 CFP franc (XPF)
1 CFP franc (XPF) bằng 0.12 Pula (BWP)

Việc trao đổi Pula thành CFP franc theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 08 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pula thành CFP franc trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pula ngày nay bằng với 8.16 CFP franc trong ngân hàng châu Âu. 1 Pula giảm bởi -0.001043 CFP franc hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Pula đang giảm so với CFP franc theo Châu Âu. Chi phí của 1 Pula ngày nay bằng với 8.16 CFP franc của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pula Đến CFP franc Pula Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex Pula Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Pula Đến CFP franc Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Giá trị của Pula đến CFP franc cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pula sang CFP franc trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pula đến CFP franc từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Pula sang CFP franc cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 8.164845 -0.001043
07.05.2024 8.165888 0.015056
06.05.2024 8.150831 -0.006394
05.05.2024 8.157225 0.019573
04.05.2024 8.137653 -0.001451
Pula (BWP)

Giá của 1 Pula theo tỷ giá hối đoái là 8.16 CFP franc. 5 Pula theo tỷ giá hối đoái bằng 40.82 CFP franc. Chi phí của 10 Pula cho CFP franc hiện bằng với 81.65. Giá của 25 Pula theo tỷ giá hối đoái là 204.12 CFP franc. 1 Pula hiện là 8.16 CFP franc theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pula giảm bởi -0.001043 CFP franc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
8.16 XPF 40.82 XPF 81.65 XPF 204.12 XPF 408.24 XPF 816.48 XPF 2 041.21 XPF 4 082.42 XPF
CFP franc (XPF)

Để mua 10 CFP franc cho Pula ngay hôm nay bạn cần phải trả 1.22 BWP. 50 CFP franc theo tỷ giá hối đoái là 6.12 Pula. Chi phí của 100 CFP franc trong Pula hiện bằng với 100. 250 CFP franc hiện là 30.62 Pula. Tỷ giá hối đoái Pula hôm nay giảm so với CFP franc. Chi phí của 1 Pula ngày nay là 8.16 CFP franc, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 XPF 50 XPF 100 XPF 250 XPF 500 XPF 1 000 XPF 2 500 XPF 5 000 XPF
1.22 BWP 6.12 BWP 12.25 BWP 30.62 BWP 61.24 BWP 122.48 BWP 306.19 BWP 612.38 BWP