Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 01:30

Rúp Belarus Đến Tugrik Tỷ giá

Rúp Belarus Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Rúp Belarus giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Rúp Belarus Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rúp Belarus (BYN) bằng 1 053.98 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.000949 Rúp Belarus (BYN)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rúp Belarus sang Tugrik hôm nay. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rúp Belarus thành Tugrik. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rúp Belarus hiện là 1 053.98 Tugrik ở Châu Âu. 1 Rúp Belarus giảm bởi -9.313898 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Rúp Belarus đã mất giá so với Tugrik ở Châu Âu. Chi phí của 1 Rúp Belarus ngày nay bằng với 1 053.98 Tugrik của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rúp Belarus Đến Tugrik Rúp Belarus Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Rúp Belarus Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Rúp Belarus Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus thành Tugrik trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Rúp Belarus đến Tugrik cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus sang Tugrik trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus đến Tugrik từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 1 059.307 -9.313898
09.05.2024 1 068.621 1.778796
08.05.2024 1 066.842 -6.665614
07.05.2024 1 073.508 3.02482
06.05.2024 1 070.483 10.792691
Rúp Belarus (BYN)

Đối với 1 Rúp Belarus bạn cần thanh toán 1 053.98 Tugrik. Chi phí của 5 Rúp Belarus cho Tugrik hiện bằng với 5 269.91. 10 539.83 Tugrik chi phí của 10 Rúp Belarus tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 25 Rúp Belarus bạn cần thanh toán 26 349.57 Tugrik. 1 Rúp Belarus hiện bằng với 1 Tugrik. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Rúp Belarus đã trở nên rẻ hơn bởi -9.313898 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 BYN 5 BYN 10 BYN 25 BYN 50 BYN 100 BYN 250 BYN 500 BYN
1 053.98 MNT 5 269.91 MNT 10 539.83 MNT 26 349.57 MNT 52 699.14 MNT 105 398.29 MNT 263 495.72 MNT 526 991.43 MNT
Tugrik (MNT)

Đối với 10 000 MNT bạn cần thanh toán 9.49 Rúp Belarus . Chi phí của 50 000 Tugrik trong Rúp Belarus hiện bằng với 50 000. 94.88 Rúp Belarus hôm nay có giá 100 000 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 250 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 237.20 Rúp Belarus. Tỷ giá hối đoái Rúp Belarus hôm nay giảm so với Tugrik. Hôm nay, 1 Rúp Belarus có giá 1 Tugrik tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT 1 000 000 MNT 2 500 000 MNT 5 000 000 MNT
9.49 BYN 47.44 BYN 94.88 BYN 237.20 BYN 474.39 BYN 948.78 BYN 2 371.96 BYN 4 743.91 BYN