Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 08:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Marks chuyển đổi ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 52.66 Marks chuyển đổi (BAM)
1 Marks chuyển đổi (BAM) bằng 0.018988 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Marks chuyển đổi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) chính thức này sang Marks chuyển đổi cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 52.66 Marks chuyển đổi trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0.13 Marks chuyển đổi hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái cao hơn so với Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 52.66 Marks chuyển đổi - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Marks chuyển đổi Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Marks chuyển đổi trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Marks chuyển đổi, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) với Marks chuyển đổi trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 52.664301 0.134159
01.05.2024 52.530142 -0.933771
30.04.2024 53.463913 0.552725
29.04.2024 52.911188 -0.262917
28.04.2024 53.174105 -
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Marks chuyển đổi hôm nay bạn cần phải trả 52.66 BAM. Đối với 5 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 263.32 Marks chuyển đổi. 526.64 Marks chuyển đổi hôm nay có giá 10 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. Giá của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 1 316.61 Marks chuyển đổi. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 52.66 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0.13 Marks chuyển đổi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
52.66 BAM 263.32 BAM 526.64 BAM 1 316.61 BAM 2 633.22 BAM 5 266.43 BAM 13 166.08 BAM 26 332.15 BAM
Marks chuyển đổi (BAM)

Giá của 100 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái là 1.90 Unidades de formento (Mã tài chính). Để mua 500 Marks chuyển đổi cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 9.49 CLF. Giá của 1 000 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái là 18.99 Unidades de formento (Mã tài chính). 2 500 Marks chuyển đổi hiện là 47.47 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đã tăng so với Marks chuyển đổi. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 52.66 Marks chuyển đổi - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 BAM 500 BAM 1 000 BAM 2 500 BAM 5 000 BAM 10 000 BAM 25 000 BAM 50 000 BAM
1.90 CLF 9.49 CLF 18.99 CLF 47.47 CLF 94.94 CLF 189.88 CLF 474.70 CLF 949.41 CLF