Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 10:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 201.51 Krone Đan Mạch (DKK)
1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 0.004963 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của Unidades de formento (Mã tài chính) trong Krone Đan Mạch hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Krone Đan Mạch được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Krone Đan Mạch. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) chính thức này sang Krone Đan Mạch cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 201.51 Krone Đan Mạch trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -2.785343 Krone Đan Mạch hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 201.51 Krone Đan Mạch - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Krone Đan Mạch trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Krone Đan Mạch cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Krone Đan Mạch cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 204.142134 -2.785343
30.04.2024 206.927477 4.32964
29.04.2024 202.597837 -0.7663
28.04.2024 203.364136 0.593575
27.04.2024 202.770561 -0.378448
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

201.51 Krone Đan Mạch hôm nay có giá 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. 1 007.54 Krone Đan Mạch hôm nay có giá 5 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 2 015.09 Krone Đan Mạch. Đối với 25 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 5 037.72 Krone Đan Mạch. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 201.51 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -2.785343 Krone Đan Mạch hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
201.51 DKK 1 007.54 DKK 2 015.09 DKK 5 037.72 DKK 10 075.44 DKK 20 150.89 DKK 50 377.22 DKK 100 754.44 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)

Giá của 1 000 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 4.96 Unidades de formento (Mã tài chính). 5 000 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 24.81 Unidades de formento (Mã tài chính). 10 000 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 49.63 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 25 000 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 124.06 Unidades de formento (Mã tài chính). Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Krone Đan Mạch. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 201.51 Krone Đan Mạch - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 DKK 5 000 DKK 10 000 DKK 25 000 DKK 50 000 DKK 100 000 DKK 250 000 DKK 500 000 DKK
4.96 CLF 24.81 CLF 49.63 CLF 124.06 CLF 248.13 CLF 496.26 CLF 1 240.64 CLF 2 481.28 CLF