Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 14:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Gourde Haiti ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 3 884.33 Gourde Haiti (HTG)
1 Gourde Haiti (HTG) bằng 0.000257 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Unidades de formento (Mã tài chính) sang Gourde Haiti hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Gourde Haiti xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 30 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay bằng với 3 884.33 Gourde Haiti trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 39.02 Gourde Haiti hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Gourde Haiti theo dữ liệu châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 3 884.33 Gourde Haiti - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Gourde Haiti Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Unidades de formento (Mã tài chính) với Gourde Haiti trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Gourde Haiti, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Gourde Haiti cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 3 884.329 39.017955
29.04.2024 3 845.311 -19.177668
28.04.2024 3 864.489 -
27.04.2024 3 864.489 8.373568
26.04.2024 3 856.115 21.442114
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Giá của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 3 884.33 Gourde Haiti. 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 19 421.65 Gourde Haiti. Giá của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 38 843.29 Gourde Haiti. Đối với 25 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 97 108.23 Gourde Haiti. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 3 Gourde Haiti theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 39.02 Gourde Haiti hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
3 884.33 HTG 19 421.65 HTG 38 843.29 HTG 97 108.23 HTG 194 216.45 HTG 388 432.91 HTG 971 082.26 HTG 1 942 164.53 HTG
Gourde Haiti (HTG)

2.57 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 10 000 HTG tại sàn giao dịch tỷ lệ. Đối với 50 000 HTG bạn cần thanh toán 12.87 Unidades de formento (Mã tài chính) . Giá của 100 000 Gourde Haiti theo tỷ giá hối đoái là 25.74 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 250 000 Gourde Haiti trong Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 250 000. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Gourde Haiti. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 3 Gourde Haiti theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 HTG 50 000 HTG 100 000 HTG 250 000 HTG 500 000 HTG 1 000 000 HTG 2 500 000 HTG 5 000 000 HTG
2.57 CLF 12.87 CLF 25.74 CLF 64.36 CLF 128.72 CLF 257.44 CLF 643.61 CLF 1 287.22 CLF