Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 10:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Dinar Iraq ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 39 054.56 Dinar Iraq (IQD)
1 Dinar Iraq (IQD) bằng 0.000025605202550023 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dinar Iraq hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 39 054.56 Dinar Iraq. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 324.54 Dinar Iraq hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đang tăng so với Dinar Iraq tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay bằng với 39 054.56 Dinar Iraq của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Iraq Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Unidades de formento (Mã tài chính) với Dinar Iraq trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) với Dinar Iraq tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dinar Iraq cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 39 054.563 324.53936
12.05.2024 38 730.024 -33.314118
11.05.2024 38 763.338 -21.701897
10.05.2024 38 785.040 150.337072
09.05.2024 38 634.703 -33.153322
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dinar Iraq hôm nay bạn cần phải trả 39 054.56 IQD. Đối với 5 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 195 272.82 Dinar Iraq. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dinar Iraq hôm nay bạn cần phải trả 390 545.63 IQD. Để mua 25 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dinar Iraq hôm nay bạn cần phải trả 976 364.08 IQD. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 39 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 324.54 Dinar Iraq hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
39 054.56 IQD 195 272.82 IQD 390 545.63 IQD 976 364.08 IQD 1 952 728.16 IQD 3 905 456.32 IQD 9 763 640.79 IQD 19 527 281.58 IQD
Dinar Iraq (IQD)

Đối với 100 000 IQD bạn cần thanh toán 2.56 Unidades de formento (Mã tài chính) . Để mua 500 000 Dinar Iraq cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 12.80 CLF. Đối với 1 000 000 IQD bạn cần thanh toán 25.61 Unidades de formento (Mã tài chính) . Để mua 2 500 000 Dinar Iraq cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 64.01 CLF. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đã tăng so với Dinar Iraq. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 39 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 000 IQD 500 000 IQD 1 000 000 IQD 2 500 000 IQD 5 000 000 IQD 10 000 000 IQD 25 000 000 IQD 50 000 000 IQD
2.56 CLF 12.80 CLF 25.61 CLF 64.01 CLF 128.03 CLF 256.05 CLF 640.13 CLF 1 280.26 CLF