Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 20:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Dollar Jamaica ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 4 536.73 Dollar Jamaica (JMD)
1 Dollar Jamaica (JMD) bằng 0.00022 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Jamaica hôm nay. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Jamaica từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 4 536.73 Dollar Jamaica trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên đắt hơn bởi 54.50 Dollar Jamaica ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Jamaica theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 4 536.73 Dollar Jamaica theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Jamaica Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Jamaica, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Jamaica cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 4 536.726 54.502073
02.05.2024 4 482.224 -16.165682
01.05.2024 4 498.390 -80.717775
30.04.2024 4 579.108 48.460256
29.04.2024 4 530.648 -8.789851
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 4 536.73 Dollar Jamaica. Đối với 5 Unidades de formento (Mã tài chính) bạn cần thanh toán 22 683.63 Dollar Jamaica. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dollar Jamaica hôm nay bạn cần phải trả 45 367.26 JMD. 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 113 418.16 Dollar Jamaica. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 4 Dollar Jamaica. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 54.50 Dollar Jamaica hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
4 536.73 JMD 22 683.63 JMD 45 367.26 JMD 113 418.16 JMD 226 836.32 JMD 453 672.65 JMD 1 134 181.62 JMD 2 268 363.23 JMD
Dollar Jamaica (JMD)

Để mua 10 000 Dollar Jamaica cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 2.20 CLF. Để mua 50 000 Dollar Jamaica cho Unidades de formento (Mã tài chính) ngay hôm nay bạn cần phải trả 11.02 CLF. 100 000 Dollar Jamaica theo tỷ giá hối đoái là 22.04 Unidades de formento (Mã tài chính). 250 000 Dollar Jamaica hiện là 55.11 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tăng so với Dollar Jamaica. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 4 Dollar Jamaica theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 JMD 50 000 JMD 100 000 JMD 250 000 JMD 500 000 JMD 1 000 000 JMD 2 500 000 JMD 5 000 000 JMD
2.20 CLF 11.02 CLF 22.04 CLF 55.11 CLF 110.21 CLF 220.42 CLF 551.06 CLF 1 102.12 CLF