Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 12:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Dinar Jordan ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 20.73 Dinar Jordan (JOD)
1 Dinar Jordan (JOD) bằng 0.048235 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Jordan xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Jordan. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 20.73 Dinar Jordan trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -0.098105 Dinar Jordan hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dinar Jordan theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay bằng với 20.73 Dinar Jordan của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dinar Jordan Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dinar Jordan trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) với Dinar Jordan tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dinar Jordan cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 20.731921 -0.098105
05.05.2024 20.830027 -
04.05.2024 20.830027 0.200697
03.05.2024 20.62933 0.267313
02.05.2024 20.362017 -0.050437
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Giá của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 20.73 Dinar Jordan. Để mua 5 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dinar Jordan hôm nay bạn cần phải trả 103.66 JOD. 207.32 Dinar Jordan hôm nay có giá 10 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. Để mua 25 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dinar Jordan hôm nay bạn cần phải trả 518.30 JOD. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 20.73 Dinar Jordan theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -0.098105 Dinar Jordan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
20.73 JOD 103.66 JOD 207.32 JOD 518.30 JOD 1 036.60 JOD 2 073.19 JOD 5 182.98 JOD 10 365.96 JOD
Dinar Jordan (JOD)

Giá của 100 Dinar Jordan theo tỷ giá hối đoái là 4.82 Unidades de formento (Mã tài chính). 500 Dinar Jordan hiện là 24.12 Unidades de formento (Mã tài chính). 48.23 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 1 000 Dinar Jordan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 120.59 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 2 500 Dinar Jordan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dinar Jordan. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 20.73 Dinar Jordan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 JOD 500 JOD 1 000 JOD 2 500 JOD 5 000 JOD 10 000 JOD 25 000 JOD 50 000 JOD
4.82 CLF 24.12 CLF 48.23 CLF 120.59 CLF 241.17 CLF 482.35 CLF 1 205.87 CLF 2 411.74 CLF