Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 12:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Rupee Mauritius ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 1 372.89 Rupee Mauritius (MUR)
1 Rupee Mauritius (MUR) bằng 0.000728 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Thông tin về giá trị của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Rupee Mauritius được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Mauritius. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 1 372.89 Rupee Mauritius ở Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 10.52 Rupee Mauritius hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đã tăng so với Rupee Mauritius ở Châu Âu. Đối với 1 Unidades de formento (Mã tài chính) bây giờ bạn cần thanh toán 1 372.89 Rupee Mauritius theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rupee Mauritius Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Mauritius trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Rupee Mauritius, thật thuận tiện khi thấy Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) với Rupee Mauritius tiếng Ukraina. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Rupee Mauritius cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 1 372.893 10.516066
09.05.2024 1 362.377 1.722095
08.05.2024 1 360.655 -13.345868
07.05.2024 1 374.001 20.849764
06.05.2024 1 353.151 -5.663001
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

1 372.89 Rupee Mauritius hôm nay có giá 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. Giá của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 6 864.46 Rupee Mauritius. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 13 728.93 Rupee Mauritius. 34 322.32 Rupee Mauritius chi phí của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 1 Rupee Mauritius. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 10.52 Rupee Mauritius hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
1 372.89 MUR 6 864.46 MUR 13 728.93 MUR 34 322.32 MUR 68 644.65 MUR 137 289.29 MUR 343 223.24 MUR 686 446.47 MUR
Rupee Mauritius (MUR)

7.28 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 10 000 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 50 000 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái là 36.42 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 100 000 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái là 72.84 Unidades de formento (Mã tài chính). 182.10 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 250 000 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Rupee Mauritius. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 1 Rupee Mauritius - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 000 MUR 50 000 MUR 100 000 MUR 250 000 MUR 500 000 MUR 1 000 000 MUR 2 500 000 MUR 5 000 000 MUR
7.28 CLF 36.42 CLF 72.84 CLF 182.10 CLF 364.19 CLF 728.39 CLF 1 820.97 CLF 3 641.94 CLF