Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 16:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Leu mới Romania ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 133.41 Leu mới Romania (RON)
1 Leu mới Romania (RON) bằng 0.007496 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Việc trao đổi Unidades de formento (Mã tài chính) thành Leu mới Romania theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Leu mới Romania xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 02 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay bằng với 133.41 Leu mới Romania trong ngân hàng châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) giảm bởi -0.260499 Leu mới Romania hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Unidades de formento (Mã tài chính) đã mất giá so với Leu mới Romania ở Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 133.41 Leu mới Romania - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Leu mới Romania Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Tính năng động của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Leu mới Romania trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Unidades de formento (Mã tài chính) đến Leu mới Romania cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) với Leu mới Romania trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Leu mới Romania cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 135.749333 -0.260499
01.05.2024 136.009832 -1.855737
30.04.2024 137.865569 2.884626
29.04.2024 134.980943 -0.510548
28.04.2024 135.491491 0.34484
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

133.41 Leu mới Romania hôm nay có giá 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tại tỷ giá. Chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Leu mới Romania hiện bằng với 667.04. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Leu mới Romania hôm nay bạn cần phải trả 1 334.09 RON. Giá của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 3 335.22 Leu mới Romania. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay là 133.41 Leu mới Romania theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) đã trở nên rẻ hơn bởi -0.260499 Leu mới Romania hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
133.41 RON 667.04 RON 1 334.09 RON 3 335.22 RON 6 670.45 RON 13 340.90 RON 33 352.25 RON 66 704.50 RON
Leu mới Romania (RON)

Chi phí của 1 000 Leu mới Romania trong Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 1 000. Giá của 5 000 Leu mới Romania theo tỷ giá hối đoái là 37.48 Unidades de formento (Mã tài chính). 74.96 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 10 000 RON tại sàn giao dịch tỷ lệ. 187.39 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 25 000 Leu mới Romania theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Leu mới Romania. Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay là 133.41 Leu mới Romania, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 RON 5 000 RON 10 000 RON 25 000 RON 50 000 RON 100 000 RON 250 000 RON 500 000 RON
7.50 CLF 37.48 CLF 74.96 CLF 187.39 CLF 374.79 CLF 749.57 CLF 1 873.94 CLF 3 747.87 CLF