Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 12:30

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore tỷ giá hối đoái hiện nay. Unidades de formento (Mã tài chính) giá trị trong Dollar Singapore ngày hôm nay.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 40.11 Dollar Singapore (SGD)
1 Dollar Singapore (SGD) bằng 0.024931 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Singapore hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Singapore xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 40.11 Dollar Singapore. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0.45 Dollar Singapore hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Unidades de formento (Mã tài chính) đang tăng so với Dollar Singapore tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí 40.11 Dollar Singapore trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore sống trên thị trường ngoại hối Forex Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore lịch sử tỷ giá hối đoái

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Singapore Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) thành Dollar Singapore trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Unidades de formento (Mã tài chính) sang Dollar Singapore cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 39.984433 0.454744
06.05.2024 39.529689 -0.591564
05.05.2024 40.121253 -
04.05.2024 40.121253 0.072751
03.05.2024 40.048502 0.222073
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Dollar Singapore hiện bằng với 40.11. Để mua 5 Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi Dollar Singapore hôm nay bạn cần phải trả 200.56 SGD. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái bằng 401.11 Dollar Singapore. Chi phí của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Dollar Singapore hiện bằng với 1 002.78. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 40.11 Dollar Singapore. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) tăng bởi 0.45 Dollar Singapore hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
40.11 SGD 200.56 SGD 401.11 SGD 1 002.78 SGD 2 005.56 SGD 4 011.13 SGD 10 027.82 SGD 20 055.64 SGD
Dollar Singapore (SGD)

Đối với 100 SGD bạn cần thanh toán 2.49 Unidades de formento (Mã tài chính) . 12.47 Unidades de formento (Mã tài chính), chi phí của 500 Dollar Singapore theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 1 000 Dollar Singapore theo tỷ giá hối đoái là 24.93 Unidades de formento (Mã tài chính). 2 500 Dollar Singapore hiện là 62.33 Unidades de formento (Mã tài chính). Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Dollar Singapore. 1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện có giá 40.11 Dollar Singapore - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 SGD 500 SGD 1 000 SGD 2 500 SGD 5 000 SGD 10 000 SGD 25 000 SGD 50 000 SGD
2.49 CLF 12.47 CLF 24.93 CLF 62.33 CLF 124.65 CLF 249.31 CLF 623.27 CLF 1 246.53 CLF