Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 07:00

Nhân dân tệ Đến Kyat Tỷ giá

Nhân dân tệ Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Nhân dân tệ giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Nhân dân tệ Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 289.35 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.003456 Nhân dân tệ (CNY)

Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Nhân dân tệ thành Kyat. Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ sang Kyat từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nhân dân tệ hiện là 289.35 Kyat ở Châu Âu. 1 Nhân dân tệ đã trở nên rẻ hơn bởi -0.692513 Kyat ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Nhân dân tệ đã mất giá so với Kyat ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Nhân dân tệ chi phí 289.35 Kyat trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Nhân dân tệ Đến Kyat Nhân dân tệ Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Nhân dân tệ Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Tính năng động của Nhân dân tệ đến Kyat trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ thành Kyat cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 287.406401 -0.692513
04.05.2024 288.098914 2.837005
03.05.2024 285.261908 3.099571
02.05.2024 282.162338 -0.302074
01.05.2024 282.464412 -0.85322
Nhân dân tệ (CNY)

Giá của 1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 289.35 Kyat. 1 446.75 Kyat chi phí của 5 Nhân dân tệ tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 10 Nhân dân tệ hiện có giá trị 2 893.50 Kyat. 25 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái bằng 7 233.76 Kyat. 1 Nhân dân tệ bằng với 289.35 Kyat theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nhân dân tệ giảm bởi -0.692513 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
289.35 MMK 1 446.75 MMK 2 893.50 MMK 7 233.76 MMK 14 467.52 MMK 28 935.04 MMK 72 337.59 MMK 144 675.18 MMK
Kyat (MMK)

Đối với 1 000 MMK bạn cần thanh toán 3.46 Nhân dân tệ . Chi phí của 5 000 Kyat trong Nhân dân tệ hiện bằng với 5 000. 10 000 Kyat hiện là 34.56 Nhân dân tệ. Đối với 25 000 MMK bạn cần thanh toán 86.40 Nhân dân tệ . Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Kyat. Hôm nay, 1 Nhân dân tệ có giá 289.35 Kyat tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK 100 000 MMK 250 000 MMK 500 000 MMK
3.46 CNY 17.28 CNY 34.56 CNY 86.40 CNY 172.80 CNY 345.60 CNY 864 CNY 1 728.01 CNY