Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 01:30

Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Peso Cuba giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Peso Cuba (CUP) bằng 0.001326 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 754.25 Peso Cuba (CUP)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Peso Cuba thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Peso Cuba chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Peso Cuba ngày nay bằng với 0.001326 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Peso Cuba đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000013980582524298 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba đang giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo Châu Âu. Hôm nay, 1 Peso Cuba chi phí 0.001326 Unidades de formento (Mã tài chính) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Cuba Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Peso Cuba với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Peso Cuba với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Peso Cuba sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.001326 -0.000013980582524298
29.04.2024 0.00134 0.0000050485436893322
28.04.2024 0.001335 -
27.04.2024 0.001335 0.00000015533980584617
26.04.2024 0.001335 -0.0000062135922330134
Peso Cuba (CUP)

1 000 Peso Cuba hiện có giá trị 1.33 Unidades de formento (Mã tài chính). Để mua 5 000 Peso Cuba mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 6.63 CLF. Đối với 10 000 Peso Cuba bạn cần thanh toán 13.26 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 25 000 Peso Cuba theo tỷ giá hối đoái là 33.15 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Peso Cuba hôm nay bằng với 0.001326 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Peso Cuba giảm bởi -0.000013980582524298 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 CUP 5 000 CUP 10 000 CUP 25 000 CUP 50 000 CUP 100 000 CUP 250 000 CUP 500 000 CUP
1.33 CLF 6.63 CLF 13.26 CLF 33.15 CLF 66.29 CLF 132.58 CLF 331.46 CLF 662.91 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Giá của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 754.25 Peso Cuba. Giá của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 3 771.24 Peso Cuba. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Peso Cuba ngay hôm nay bạn cần phải trả 7 542.47 CUP. Để mua 25 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Peso Cuba ngay hôm nay bạn cần phải trả 18 856.18 CUP. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Peso Cuba đã giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Đối với 1 Peso Cuba bây giờ bạn cần thanh toán 0.001326 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
754.25 CUP 3 771.24 CUP 7 542.47 CUP 18 856.18 CUP 37 712.36 CUP 75 424.72 CUP 188 561.80 CUP 377 123.61 CUP