Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 17:30

Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Escudo Cabo Verde giá trị trong Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày hôm nay.

Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Escudo Cabo Verde (CVE) bằng 0.017559 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 56.95 Escudo Cabo Verde (CVE)

Việc trao đổi Escudo Cabo Verde thành Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 06 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde thành Guilder Antille thuộc Hà Lan trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Escudo Cabo Verde ngày nay bằng với 0.017559 Guilder Antille thuộc Hà Lan trong ngân hàng châu Âu. 1 Escudo Cabo Verde tăng bởi 0.000216 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Escudo Cabo Verde tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Guilder Antille thuộc Hà Lan theo dữ liệu châu Âu. 1 Escudo Cabo Verde hiện có giá 0.017559 Guilder Antille thuộc Hà Lan - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan sống trên thị trường ngoại hối Forex Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái

Escudo Cabo Verde Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Escudo Cabo Verde với Guilder Antille thuộc Hà Lan trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Escudo Cabo Verde thành Guilder Antille thuộc Hà Lan, thật thuận tiện khi thấy Escudo Cabo Verde tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde với Guilder Antille thuộc Hà Lan trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Escudo Cabo Verde sang Guilder Antille thuộc Hà Lan cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.017559 0.000216
05.05.2024 0.017343 -0.000105
04.05.2024 0.017448 -0.000047173260810933
03.05.2024 0.017496 0.000057218062790666
02.05.2024 0.017438 -0.000096960396732317
Escudo Cabo Verde (CVE)

1.76 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay có giá 100 Escudo Cabo Verde tại tỷ giá. Chi phí của 500 Escudo Cabo Verde cho Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 8.78. 1 000 Escudo Cabo Verde theo tỷ giá hối đoái bằng 17.56 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Chi phí của 2 500 Escudo Cabo Verde cho Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 43.90. 1 Escudo Cabo Verde hôm nay là 0.017559 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Escudo Cabo Verde tăng bởi 0.000216 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 CVE 500 CVE 1 000 CVE 2 500 CVE 5 000 CVE 10 000 CVE 25 000 CVE 50 000 CVE
1.76 ANG 8.78 ANG 17.56 ANG 43.90 ANG 87.80 ANG 175.59 ANG 438.98 ANG 877.96 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

56.95 Escudo Cabo Verde hôm nay có giá 1 ANG tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 284.75 Escudo Cabo Verde. 569.50 Escudo Cabo Verde, chi phí của 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 1 423.76 Escudo Cabo Verde, chi phí của 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Escudo Cabo Verde tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Guilder Antille thuộc Hà Lan. Chi phí của 1 Escudo Cabo Verde ngày nay là 0.017559 Guilder Antille thuộc Hà Lan, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
56.95 CVE 284.75 CVE 569.50 CVE 1 423.76 CVE 2 847.51 CVE 5 695.02 CVE 14 237.56 CVE 28 475.12 CVE