Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 13:00

Koruna Séc Đến Riel Tỷ giá

Koruna Séc Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Koruna Séc giá trị trong Riel ngày hôm nay.

Koruna Séc Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Koruna Séc (CZK) bằng 173.53 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.005763 Koruna Séc (CZK)

Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Koruna Séc thành Riel. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Koruna Séc sang Riel là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Koruna Séc bằng với 173.53 Riel trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Koruna Séc giảm bởi -1.168271 Riel hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Koruna Séc tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Riel theo dữ liệu châu Âu. 1 Koruna Séc hiện có giá 173.53 Riel - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Koruna Séc Đến Riel Koruna Séc Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex Koruna Séc Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Koruna Séc Đến Riel Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Koruna Séc với Riel trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Koruna Séc sang Riel cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 169.939854 -1.168271
01.05.2024 171.108125 0.642261
30.04.2024 170.465864 -2.032732
29.04.2024 172.498595 -0.203866
28.04.2024 172.702461 -0.440963
Koruna Séc (CZK)

Giá của 1 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái là 173.53 Riel. 5 Koruna Séc hiện có giá trị 867.64 Riel. 10 Koruna Séc hiện có giá trị 1 735.29 Riel. 25 Koruna Séc hiện có giá trị 4 338.22 Riel. 1 Koruna Séc hôm nay bằng với 173.53 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Koruna Séc giảm bởi -1.168271 Riel hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 CZK 5 CZK 10 CZK 25 CZK 50 CZK 100 CZK 250 CZK 500 CZK
173.53 KHR 867.64 KHR 1 735.29 KHR 4 338.22 KHR 8 676.43 KHR 17 352.87 KHR 43 382.17 KHR 86 764.34 KHR
Riel (KHR)

Chi phí của 1 000 Riel trong Koruna Séc hiện bằng với 1 000. 5 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 28.81 Koruna Séc. Đối với 10 000 KHR bạn cần thanh toán 57.63 Koruna Séc . Đối với 25 000 KHR bạn cần thanh toán 144.07 Koruna Séc . Tỷ giá hối đoái Koruna Séc hôm nay giảm so với Riel. Chi phí của 1 Koruna Séc ngày nay là 173.53 Riel, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR
5.76 CZK 28.81 CZK 57.63 CZK 144.07 CZK 288.14 CZK 576.27 CZK 1 440.68 CZK 2 881.37 CZK