Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 04/05/2024 06:30

Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Krone Đan Mạch giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 0.53 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 1.90 Krone Đan Mạch (DKK)

Chi phí của Krone Đan Mạch trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024

1 Krone Đan Mạch hiện bằng với 0.53 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Krone Đan Mạch đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch đã tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ở Châu Âu. Chi phí của 1 Krone Đan Mạch ngày nay bằng với 0.53 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Krone Đan Mạch Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Krone Đan Mạch sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Krone Đan Mạch (DKK)

Đối với 10 Krone Đan Mạch bạn cần thanh toán 5.27 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Giá của 50 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 26.34 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Chi phí của 100 Krone Đan Mạch cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 52.67. Giá của 250 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 131.68 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Krone Đan Mạch hôm nay bằng với 0.53 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Krone Đan Mạch tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK 1 000 DKK 2 500 DKK 5 000 DKK
5.27 AED 26.34 AED 52.67 AED 131.68 AED 263.37 AED 526.74 AED 1 316.84 AED 2 633.69 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Để mua 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Krone Đan Mạch ngay hôm nay bạn cần phải trả 1.90 DKK. 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 9.49 Krone Đan Mạch. Giá của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 18.98 Krone Đan Mạch. Đối với 25 AED bạn cần thanh toán 47.46 Krone Đan Mạch . Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch hôm nay tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 1 Krone Đan Mạch bây giờ bạn cần thanh toán 0.53 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
1.90 DKK 9.49 DKK 18.98 DKK 47.46 DKK 94.92 DKK 189.85 DKK 474.62 DKK 949.24 DKK