Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 12:00

Kroon Đến Nakfa Tỷ giá

Kroon Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Kroon giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Kroon Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kroon (EEK) bằng 3.90 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 0.26 Kroon (EEK)

Chi phí của Kroon trong Nakfa hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Kroon thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kroon ngày nay bằng với 3.90 Nakfa trong ngân hàng châu Âu. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Kroon đã tăng so với Nakfa ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Kroon chi phí 3.90 Nakfa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kroon Đến Nakfa Kroon Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Kroon Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Kroon tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nakfa tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon sang Nakfa trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon đến Nakfa từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kroon thành Nakfa cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Kroon (EEK)

1 Kroon hiện có giá trị 3.90 Nakfa. 5 Kroon theo tỷ giá hối đoái bằng 19.52 Nakfa. Đối với 10 Kroon bạn cần thanh toán 39.03 Nakfa. Giá của 25 Kroon theo tỷ giá hối đoái là 97.59 Nakfa. 1 Kroon hôm nay là 3.90 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Kroon tăng bởi 0 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 EEK 5 EEK 10 EEK 25 EEK 50 EEK 100 EEK 250 EEK 500 EEK
3.90 ERN 19.52 ERN 39.03 ERN 97.59 ERN 195.17 ERN 390.35 ERN 975.87 ERN 1 951.75 ERN
Nakfa (ERN)

Giá của 10 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 2.56 Kroon. 50 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 12.81 Kroon. 100 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 25.62 Kroon. Giá của 250 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 64.05 Kroon. Kroon tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Nakfa. 1 Kroon hiện có giá 3.90 Nakfa - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN 1 000 ERN 2 500 ERN 5 000 ERN
2.56 EEK 12.81 EEK 25.62 EEK 64.05 EEK 128.09 EEK 256.18 EEK 640.45 EEK 1 280.90 EEK