Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 10:00

Kroon Đến Lari Tỷ giá

Kroon Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Kroon giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Kroon Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kroon (EEK) bằng 0.69 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 1.44 Kroon (EEK)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Kroon thành Lari trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Kroon sang Lari từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kroon ngày nay bằng với 0.69 Lari trong ngân hàng châu Âu. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lari ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Kroon tỷ giá hối đoái cao hơn so với Lari theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Kroon bây giờ bạn cần thanh toán 0.69 Lari theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kroon Đến Lari Kroon Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Kroon Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Kroon thành Lari trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Kroon đến Lari cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kroon thành Lari cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Kroon (EEK)

Giá của 10 Kroon theo tỷ giá hối đoái là 6.95 Lari. 50 Kroon hiện có giá trị 34.74 Lari. Để mua 100 Kroon mỗi Lari hôm nay bạn cần phải trả 69.48 GEL. Đối với 250 Kroon bạn cần thanh toán 173.71 Lari. 1 Kroon bằng với 0.69 Lari theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Kroon tăng bởi 0 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 EEK 50 EEK 100 EEK 250 EEK 500 EEK 1 000 EEK 2 500 EEK 5 000 EEK
6.95 GEL 34.74 GEL 69.48 GEL 173.71 GEL 347.41 GEL 694.82 GEL 1 737.06 GEL 3 474.11 GEL
Lari (GEL)

Chi phí của 1 Lari trong Kroon hiện bằng với 1. 5 Lari theo tỷ giá hối đoái là 7.20 Kroon. Chi phí của 10 Lari trong Kroon hiện bằng với 10. 35.98 Kroon hôm nay có giá 25 GEL tại sàn giao dịch tỷ lệ. Kroon tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Lari. Hôm nay, 1 Kroon có giá 0.69 Lari tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
1.44 EEK 7.20 EEK 14.39 EEK 35.98 EEK 71.96 EEK 143.92 EEK 359.80 EEK 719.61 EEK