Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 23:30

Kroon Đến Rupiah Tỷ giá

Kroon Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay. Kroon giá trị trong Rupiah ngày hôm nay.

Kroon Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kroon (EEK) bằng 4 230.34 Rupiah (IDR)
1 Rupiah (IDR) bằng 0.000236 Kroon (EEK)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Kroon sang Rupiah hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kroon hiện là 4 230.34 Rupiah ở Châu Âu. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupiah ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Kroon đã tăng so với Rupiah ở Châu Âu. Đối với 1 Kroon bây giờ bạn cần thanh toán 4 230.34 Rupiah theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kroon Đến Rupiah Kroon Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex Kroon Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon sang Rupiah trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon đến Rupiah từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Kroon (EEK)

1 Kroon theo tỷ giá hối đoái bằng 4 230.34 Rupiah. 21 151.70 Rupiah hôm nay có giá 5 Kroon tại tỷ giá. Giá của 10 Kroon theo tỷ giá hối đoái là 42 303.40 Rupiah. Chi phí của 25 Kroon cho Rupiah hiện bằng với 105 758.50. 1 Kroon hiện bằng với 4 Rupiah. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kroon tăng bởi 0 Rupiah hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 EEK 5 EEK 10 EEK 25 EEK 50 EEK 100 EEK 250 EEK 500 EEK
4 230.34 IDR 21 151.70 IDR 42 303.40 IDR 105 758.50 IDR 211 516.99 IDR 423 033.99 IDR 1 057 584.97 IDR 2 115 169.94 IDR
Rupiah (IDR)

2.36 Kroon hôm nay có giá 10 000 IDR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 11.82 Kroon, chi phí của 50 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 100 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 23.64 Kroon. 250 000 Rupiah hiện là 59.10 Kroon. Tỷ giá hối đoái Kroon hôm nay tăng so với Rupiah. Chi phí của 1 Kroon ngày nay là 4 Rupiah, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 000 IDR 50 000 IDR 100 000 IDR 250 000 IDR 500 000 IDR 1 000 000 IDR 2 500 000 IDR 5 000 000 IDR
2.36 EEK 11.82 EEK 23.64 EEK 59.10 EEK 118.19 EEK 236.39 EEK 590.97 EEK 1 181.94 EEK