Kroon Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay1 Kroon (EEK) bằng 4 230.34 Rupiah (IDR) 1 Rupiah (IDR) bằng 0.000236 Kroon (EEK) Tỷ giá hối đoái thực tế cho Kroon sang Rupiah hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Kroon hiện là 4 230.34 Rupiah ở Châu Âu. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupiah ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Kroon đã tăng so với Rupiah ở Châu Âu. Đối với 1 Kroon bây giờ bạn cần thanh toán 4 230.34 Rupiah theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.
Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon sang Rupiah trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon đến Rupiah từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupiah cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này. |
||||||||||||||||||
Kroon (EEK)
1 Kroon theo tỷ giá hối đoái bằng 4 230.34 Rupiah. 21 151.70 Rupiah hôm nay có giá 5 Kroon tại tỷ giá. Giá của 10 Kroon theo tỷ giá hối đoái là 42 303.40 Rupiah. Chi phí của 25 Kroon cho Rupiah hiện bằng với 105 758.50. 1 Kroon hiện bằng với 4 Rupiah. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kroon tăng bởi 0 Rupiah hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.
|
||||||||||||||||||
Rupiah (IDR)
2.36 Kroon hôm nay có giá 10 000 IDR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 11.82 Kroon, chi phí của 50 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 100 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 23.64 Kroon. 250 000 Rupiah hiện là 59.10 Kroon. Tỷ giá hối đoái Kroon hôm nay tăng so với Rupiah. Chi phí của 1 Kroon ngày nay là 4 Rupiah, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .
|