Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 10:30

Kroon Đến Rupee Nepal Tỷ giá

Kroon Đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái hiện nay. Kroon giá trị trong Rupee Nepal ngày hôm nay.

Kroon Đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kroon (EEK) bằng 34.65 Rupee Nepal (NPR)
1 Rupee Nepal (NPR) bằng 0.02886 Kroon (EEK)

Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kroon thành Rupee Nepal. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Kroon sang Rupee Nepal là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kroon hiện bằng với 34.65 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupee Nepal ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Kroon tỷ giá hối đoái cao hơn so với Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Kroon ngày nay bằng với 34.65 Rupee Nepal của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Kroon Đến Rupee Nepal Kroon Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex Kroon Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Kroon thành Rupee Nepal trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Kroon đến Rupee Nepal cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon sang Rupee Nepal trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kroon đến Rupee Nepal từ năm 1992.

Kroon (EEK)

Đối với 1 Kroon bạn cần thanh toán 34.65 Rupee Nepal. 5 Kroon hiện có giá trị 173.25 Rupee Nepal. 346.50 Rupee Nepal chi phí của 10 Kroon tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 25 Kroon cho Rupee Nepal hiện bằng với 866.24. 1 Kroon hiện bằng với 34.65 Rupee Nepal. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kroon đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rupee Nepal ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 EEK 5 EEK 10 EEK 25 EEK 50 EEK 100 EEK 250 EEK 500 EEK
34.65 NPR 173.25 NPR 346.50 NPR 866.24 NPR 1 732.49 NPR 3 464.98 NPR 8 662.45 NPR 17 324.90 NPR
Rupee Nepal (NPR)

Đối với 100 NPR bạn cần thanh toán 2.89 Kroon . Giá của 500 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái là 14.43 Kroon. 1 000 Rupee Nepal hiện là 28.86 Kroon. 2 500 Rupee Nepal hiện là 72.15 Kroon. Kroon tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Rupee Nepal. Hôm nay, 1 Kroon có giá 34.65 Rupee Nepal tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 NPR 500 NPR 1 000 NPR 2 500 NPR 5 000 NPR 10 000 NPR 25 000 NPR 50 000 NPR
2.89 EEK 14.43 EEK 28.86 EEK 72.15 EEK 144.30 EEK 288.60 EEK 721.51 EEK 1 443.01 EEK