Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 29/04/2024 22:30

Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Ai Cập giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Ai Cập (EGP) bằng 0.07667 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 13.04 Pound Ai Cập (EGP)

Thông tin về giá trị của Pound Ai Cập đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024

1 Pound Ai Cập hiện bằng với 0.07667 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pound Ai Cập tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập đã tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ở Châu Âu. 1 Pound Ai Cập hiện có giá 0.07667 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Ai Cập Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Pound Ai Cập thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, thật thuận tiện khi thấy Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Pound Ai Cập (EGP)

100 Pound Ai Cập hiện có giá trị 7.67 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 500 Pound Ai Cập hiện có giá trị 38.33 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 76.67 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí của 1 000 Pound Ai Cập tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 2 500 Pound Ai Cập mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 191.67 AED. 1 Pound Ai Cập hiện là 0.07667 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pound Ai Cập tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 EGP 500 EGP 1 000 EGP 2 500 EGP 5 000 EGP 10 000 EGP 25 000 EGP 50 000 EGP
7.67 AED 38.33 AED 76.67 AED 191.67 AED 383.35 AED 766.70 AED 1 916.75 AED 3 833.50 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Giá của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 13.04 Pound Ai Cập. Giá của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 65.21 Pound Ai Cập. Chi phí của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Pound Ai Cập hiện bằng với 10. 326.07 Pound Ai Cập, chi phí của 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, 1 Pound Ai Cập có giá 0.07667 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
13.04 EGP 65.21 EGP 130.43 EGP 326.07 EGP 652.15 EGP 1 304.29 EGP 3 260.73 EGP 6 521.46 EGP