Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 16:30

Nakfa Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Nakfa Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Nakfa Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 0.48 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 2.07 Nakfa (ERN)

Tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa hiện bằng với 0.48 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Nakfa tăng bởi 0.005461 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Nakfa đang tăng so với Nhân dân tệ tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Nakfa chi phí 0.48 Nhân dân tệ trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Nakfa Đến Nhân dân tệ Nakfa Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Tính năng động của Nakfa đến Nhân dân tệ trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Nakfa tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nhân dân tệ tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Nhân dân tệ cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.484895 0.005461
25.04.2024 0.479434 -0.004468
24.04.2024 0.483902 0.001196
23.04.2024 0.482706 -0.002351
22.04.2024 0.485057 -0.000908
Nakfa (ERN)

4.83 Nhân dân tệ chi phí của 10 Nakfa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 24.15 Nhân dân tệ chi phí của 50 Nakfa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 100 Nakfa bạn cần thanh toán 48.30 Nhân dân tệ. Để mua 250 Nakfa mỗi Nhân dân tệ hôm nay bạn cần phải trả 120.76 CNY. 1 Nakfa hiện là 0.48 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Nakfa tăng bởi 0.005461 Nhân dân tệ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN 1 000 ERN 2 500 ERN 5 000 ERN
4.83 CNY 24.15 CNY 48.30 CNY 120.76 CNY 241.52 CNY 483.04 CNY 1 207.60 CNY 2 415.20 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

2.07 Nakfa, chi phí của 1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10.35 Nakfa hôm nay có giá 5 CNY tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 20.70 Nakfa. Đối với 25 CNY bạn cần thanh toán 51.76 Nakfa . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Nakfa đã tăng so với Nhân dân tệ. 1 Nakfa hiện có giá 0.48 Nhân dân tệ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
2.07 ERN 10.35 ERN 20.70 ERN 51.76 ERN 103.51 ERN 207.02 ERN 517.56 ERN 1 035.11 ERN