Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 23:30

Nakfa Đến Koruna Séc Tỷ giá

Nakfa Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Koruna Séc ngày hôm nay.

Nakfa Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 1.56 Koruna Séc (CZK)
1 Koruna Séc (CZK) bằng 0.64 Nakfa (ERN)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Nakfa sang Koruna Séc hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Nakfa thành Koruna Séc trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Nakfa chính thức này sang Koruna Séc cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa bằng với 1.56 Koruna Séc trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Nakfa đã trở nên đắt hơn bởi 0.000888 Koruna Séc ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Nakfa đã tăng so với Koruna Séc ở Châu Âu. Chi phí của 1 Nakfa ngày nay bằng với 1.56 Koruna Séc của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Nakfa Đến Koruna Séc Nakfa Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Koruna Séc Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Nakfa với Koruna Séc trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Nakfa với Koruna Séc tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Koruna Séc cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 1.594924 0.000888
01.05.2024 1.594036 0.005197
30.04.2024 1.588839 0.016841
29.04.2024 1.571999 -
28.04.2024 1.571999 0.004004
Nakfa (ERN)

1.56 Koruna Séc hôm nay có giá 1 Nakfa tại tỷ giá. Giá của 5 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 7.81 Koruna Séc. 10 Nakfa hiện có giá trị 15.62 Koruna Séc. 25 Nakfa hiện có giá trị 39.05 Koruna Séc. 1 Nakfa bằng với 1.56 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nakfa tăng bởi 0.000888 Koruna Séc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
1.56 CZK 7.81 CZK 15.62 CZK 39.05 CZK 78.10 CZK 156.19 CZK 390.48 CZK 780.97 CZK
Koruna Séc (CZK)

Để mua 10 Koruna Séc cho Nakfa ngay hôm nay bạn cần phải trả 6.40 ERN. 32.01 Nakfa, chi phí của 50 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 100 CZK bạn cần thanh toán 64.02 Nakfa . 250 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái là 160.06 Nakfa. Nakfa tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Koruna Séc. Chi phí của 1 Nakfa ngày nay là 1.56 Koruna Séc, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 CZK 50 CZK 100 CZK 250 CZK 500 CZK 1 000 CZK 2 500 CZK 5 000 CZK
6.40 ERN 32.01 ERN 64.02 ERN 160.06 ERN 320.12 ERN 640.23 ERN 1 600.58 ERN 3 201.15 ERN