Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 07:00

Nakfa Đến Ariary Malagascar Tỷ giá

Nakfa Đến Ariary Malagascar tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Ariary Malagascar ngày hôm nay.

Nakfa Đến Ariary Malagascar tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 296.55 Ariary Malagascar (MGA)
1 Ariary Malagascar (MGA) bằng 0.003372 Nakfa (ERN)

Việc trao đổi Nakfa thành Ariary Malagascar theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Ariary Malagascar là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa hôm nay là 296.55 Ariary Malagascar trong ngân hàng châu Âu. 1 Nakfa đã trở nên rẻ hơn bởi -0.350219 Ariary Malagascar ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Nakfa đã mất giá so với Ariary Malagascar ở Châu Âu. Chi phí của 1 Nakfa ngày nay bằng với 296.55 Ariary Malagascar của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Nakfa Đến Ariary Malagascar Nakfa Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Ariary Malagascar Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Nakfa với Ariary Malagascar trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Nakfa với Ariary Malagascar trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Ariary Malagascar trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Nakfa đến Ariary Malagascar từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Ariary Malagascar cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 296.55394 -0.350219
28.04.2024 296.904159 -
27.04.2024 296.904159 1.273898
26.04.2024 295.63026 0.088699
25.04.2024 295.541562 1.537013
Nakfa (ERN)

1 Nakfa theo tỷ giá hối đoái bằng 296.55 Ariary Malagascar. Giá của 5 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 1 482.77 Ariary Malagascar. 10 Nakfa hiện có giá trị 2 965.54 Ariary Malagascar. 7 413.85 Ariary Malagascar chi phí của 25 Nakfa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Nakfa bằng với 296.55 Ariary Malagascar theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nakfa giảm bởi -0.350219 Ariary Malagascar hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
296.55 MGA 1 482.77 MGA 2 965.54 MGA 7 413.85 MGA 14 827.70 MGA 29 655.39 MGA 74 138.48 MGA 148 276.97 MGA
Ariary Malagascar (MGA)

Đối với 1 000 MGA bạn cần thanh toán 3.37 Nakfa . Đối với 5 000 MGA bạn cần thanh toán 16.86 Nakfa . Giá của 10 000 Ariary Malagascar theo tỷ giá hối đoái là 33.72 Nakfa. 84.30 Nakfa, chi phí của 25 000 Ariary Malagascar theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Nakfa tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Ariary Malagascar. 1 Nakfa hiện có giá 296.55 Ariary Malagascar - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 MGA 5 000 MGA 10 000 MGA 25 000 MGA 50 000 MGA 100 000 MGA 250 000 MGA 500 000 MGA
3.37 ERN 16.86 ERN 33.72 ERN 84.30 ERN 168.60 ERN 337.21 ERN 843.02 ERN 1 686.03 ERN