Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 06:30

Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Nakfa giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nakfa (ERN) bằng 0.000028257333333333 (XAU)
1 (XAU) bằng 35 389.04 Nakfa (ERN)

Việc trao đổi Nakfa thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 13 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Nakfa đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nakfa hiện là 0.000028257333333333 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. 1 Nakfa đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000001466666666659 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Nakfa tỷ giá hối đoái cao hơn so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Nakfa hiện có giá 0.000028257333333333 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Nakfa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Nakfa đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Nakfa sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.000028257333333333 0.00000001466666666659
12.05.2024 0.000028242666666666 -
11.05.2024 0.000028242666666666 -0.00000012600000000003
10.05.2024 0.000028368666666666 -0.00000049000000000034
09.05.2024 0.000028858666666667 -0.000000028000000000034
Nakfa (ERN)

100 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái bằng 2.83 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Chi phí của 500 000 Nakfa cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 14.13. 1 000 000 Nakfa hiện có giá trị 28.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 70.64 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 2 500 000 Nakfa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Nakfa hôm nay bằng với 0.000028257333333333 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Nakfa tăng bởi 0.00000001466666666659 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 000 ERN 500 000 ERN 1 000 000 ERN 2 500 000 ERN 5 000 000 ERN 10 000 000 ERN 25 000 000 ERN 50 000 000 ERN
2.83 XAU 14.13 XAU 28.26 XAU 70.64 XAU 141.29 XAU 282.57 XAU 706.43 XAU 1 412.87 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Nakfa ngay hôm nay bạn cần phải trả 35 389.04 ERN. Để mua 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Nakfa ngay hôm nay bạn cần phải trả 176 945.22 ERN. Đối với 10 XAU bạn cần thanh toán 353 890.44 Nakfa . Giá của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 884 726.09 Nakfa. Nakfa tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 Nakfa bây giờ bạn cần thanh toán 0.000028257333333333 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
35 389.04 ERN 176 945.22 ERN 353 890.44 ERN 884 726.09 ERN 1 769 452.18 ERN 3 538 904.36 ERN 8 847 260.89 ERN 17 694 521.78 ERN