Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 15:00

Euro Đến Nakfa Tỷ giá

Euro Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Euro giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Euro Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Euro (EUR) bằng 16.04 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 0.062326 Euro (EUR)

Tỷ giá hối đoái của Euro thành Nakfa xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Euro hiện bằng với 16.04 Nakfa. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Euro giảm bởi -0.112574 Nakfa hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Euro đã mất giá so với Nakfa ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Euro chi phí 16.04 Nakfa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Euro Đến Nakfa Euro Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Euro Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Euro Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Euro với Nakfa trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Euro sang Nakfa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 15.953894 -0.112574
27.04.2024 16.066468 0.001758
26.04.2024 16.064711 -0.108958
25.04.2024 16.173668 0.149341
24.04.2024 16.024327 0.002911
Euro (EUR)

16.04 Nakfa hôm nay có giá 1 Euro tại tỷ giá. 5 Euro hiện có giá trị 80.22 Nakfa. Để mua 10 Euro mỗi Nakfa hôm nay bạn cần phải trả 160.45 ERN. 401.12 Nakfa hôm nay có giá 25 Euro tại tỷ giá. 1 Euro hôm nay là 16.04 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Euro đã trở nên rẻ hơn bởi -0.112574 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
16.04 ERN 80.22 ERN 160.45 ERN 401.12 ERN 802.24 ERN 1 604.48 ERN 4 011.19 ERN 8 022.38 ERN
Nakfa (ERN)

Giá của 100 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 6.23 Euro. Giá của 500 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 31.16 Euro. Giá của 1 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 62.33 Euro. Giá của 2 500 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 155.81 Euro. Euro tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Nakfa. 1 Euro hiện có giá 16.04 Nakfa - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 ERN 500 ERN 1 000 ERN 2 500 ERN 5 000 ERN 10 000 ERN 25 000 ERN 50 000 ERN
6.23 EUR 31.16 EUR 62.33 EUR 155.81 EUR 311.63 EUR 623.26 EUR 1 558.14 EUR 3 116.28 EUR