Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 10:00

Dollar Fiji Đến Kyat Tỷ giá

Dollar Fiji Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Fiji giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Dollar Fiji Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Fiji (FJD) bằng 916.59 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.001091 Dollar Fiji (FJD)

Việc trao đổi Dollar Fiji thành Kyat theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji thành Kyat trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Kyat là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Fiji ngày nay bằng với 916.59 Kyat trong ngân hàng châu Âu. 1 Dollar Fiji giảm bởi -2.617168 Kyat hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Kyat theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Dollar Fiji ngày nay bằng với 916.59 Kyat của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dollar Fiji Đến Kyat Dollar Fiji Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Fiji Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Fiji Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji thành Kyat trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Kyat tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji với Kyat tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Kyat cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 916.587134 -2.617168
01.05.2024 919.204302 -1.543382
30.04.2024 920.747684 -8.639008
29.04.2024 929.386692 -1.097004
28.04.2024 930.483696 -
Dollar Fiji (FJD)

1 Dollar Fiji theo tỷ giá hối đoái bằng 916.59 Kyat. 4 582.94 Kyat chi phí của 5 Dollar Fiji tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 10 Dollar Fiji theo tỷ giá hối đoái là 9 165.87 Kyat. 22 914.68 Kyat hôm nay có giá 25 Dollar Fiji tại tỷ giá. 1 Dollar Fiji hiện là 916.59 Kyat theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Dollar Fiji giảm bởi -2.617168 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 FJD 5 FJD 10 FJD 25 FJD 50 FJD 100 FJD 250 FJD 500 FJD
916.59 MMK 4 582.94 MMK 9 165.87 MMK 22 914.68 MMK 45 829.36 MMK 91 658.71 MMK 229 146.78 MMK 458 293.57 MMK
Kyat (MMK)

Giá của 1 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 1.09 Dollar Fiji. 5 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 5.46 Dollar Fiji. 10.91 Dollar Fiji hôm nay có giá 10 000 MMK tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 25 000 Kyat trong Dollar Fiji hiện bằng với 25 000. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Kyat. Chi phí của 1 Dollar Fiji ngày nay là 916.59 Kyat, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK 100 000 MMK 250 000 MMK 500 000 MMK
1.09 FJD 5.46 FJD 10.91 FJD 27.28 FJD 54.55 FJD 109.10 FJD 272.75 FJD 545.50 FJD