Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 06:30

Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Fiji giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Fiji (FJD) bằng 0.000188 (XAU)
1 (XAU) bằng 5 325.57 Dollar Fiji (FJD)

Việc trao đổi Dollar Fiji thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 30 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Fiji thành Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Fiji hôm nay là 0.000188 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu. 1 Dollar Fiji giảm bởi -0.0000018442369206844 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo dữ liệu châu Âu. 1 Dollar Fiji hiện có giá 0.000188 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Fiji Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Tính năng động của Dollar Fiji đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Dollar Fiji tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.000188 -0.0000018442369206844
29.04.2024 0.00019 0.00000056574585635477
28.04.2024 0.000189 -
27.04.2024 0.000189 0.0000016633652695579
26.04.2024 0.000187 -0.00000073559988883763
Dollar Fiji (FJD)

Để mua 10 000 Dollar Fiji mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 1.88 XAU. 9.39 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 50 000 Dollar Fiji tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 18.78 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 100 000 Dollar Fiji tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 250 000 Dollar Fiji theo tỷ giá hối đoái bằng 46.94 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Dollar Fiji hiện bằng với 0.000188 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Fiji giảm bởi -0.0000018442369206844 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 FJD 50 000 FJD 100 000 FJD 250 000 FJD 500 000 FJD 1 000 000 FJD 2 500 000 FJD 5 000 000 FJD
1.88 XAU 9.39 XAU 18.78 XAU 46.94 XAU 93.89 XAU 187.77 XAU 469.43 XAU 938.87 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Giá của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 5 325.57 Dollar Fiji. 26 627.83 Dollar Fiji, chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 53 255.67 Dollar Fiji, chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 133 139.17 Dollar Fiji . Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji hôm nay giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 Dollar Fiji bây giờ bạn cần thanh toán 0.000188 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
5 325.57 FJD 26 627.83 FJD 53 255.67 FJD 133 139.17 FJD 266 278.34 FJD 532 556.67 FJD 1 331 391.68 FJD 2 662 783.37 FJD