Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 01:30

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong Dollar Hồng Kông ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 9.81 Dollar Hồng Kông (HKD)
1 Dollar Hồng Kông (HKD) bằng 0.10 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Việc trao đổi Pound Quần đảo Falkland thành Dollar Hồng Kông theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Dollar Hồng Kông trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland hôm nay là 9.81 Dollar Hồng Kông trong ngân hàng châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland đã trở nên rẻ hơn bởi -0.068283 Dollar Hồng Kông ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Dollar Hồng Kông theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá 9.81 Dollar Hồng Kông - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Hồng Kông Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Trong bảng trao đổi Pound Quần đảo Falkland thành Dollar Hồng Kông, thật thuận tiện khi thấy Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland với Dollar Hồng Kông trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Dollar Hồng Kông trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland đến Dollar Hồng Kông từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Dollar Hồng Kông cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 9.912818 -0.068283
02.05.2024 9.981101 0.046515
01.05.2024 9.934586 -0.019667
30.04.2024 9.954253 0.126647
29.04.2024 9.827606 0.027135
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Đối với 1 Pound Quần đảo Falkland bạn cần thanh toán 9.81 Dollar Hồng Kông. Chi phí của 5 Pound Quần đảo Falkland cho Dollar Hồng Kông hiện bằng với 49.03. 10 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái bằng 98.07 Dollar Hồng Kông. Để mua 25 Pound Quần đảo Falkland mỗi Dollar Hồng Kông hôm nay bạn cần phải trả 245.17 HKD. 1 Pound Quần đảo Falkland hôm nay là 9.81 Dollar Hồng Kông theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Pound Quần đảo Falkland giảm bởi -0.068283 Dollar Hồng Kông hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
9.81 HKD 49.03 HKD 98.07 HKD 245.17 HKD 490.33 HKD 980.67 HKD 2 451.67 HKD 4 903.34 HKD
Dollar Hồng Kông (HKD)

1.02 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 10 HKD tại sàn giao dịch tỷ lệ. 50 Dollar Hồng Kông theo tỷ giá hối đoái là 5.10 Pound Quần đảo Falkland. 100 Dollar Hồng Kông theo tỷ giá hối đoái là 10.20 Pound Quần đảo Falkland. 25.49 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 250 HKD tại sàn giao dịch tỷ lệ. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dollar Hồng Kông. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá 9.81 Dollar Hồng Kông - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 HKD 50 HKD 100 HKD 250 HKD 500 HKD 1 000 HKD 2 500 HKD 5 000 HKD
1.02 FKP 5.10 FKP 10.20 FKP 25.49 FKP 50.99 FKP 101.97 FKP 254.93 FKP 509.86 FKP