Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 12:30

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong Dollar Quần đảo Cayman ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 1.05 Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
1 Dollar Quần đảo Cayman (KYD) bằng 0.96 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Dollar Quần đảo Cayman xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 30 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 1.05 Dollar Quần đảo Cayman. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.001101 Dollar Quần đảo Cayman hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dollar Quần đảo Cayman theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland ngày nay bằng với 1.05 Dollar Quần đảo Cayman của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Quần đảo Cayman Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Tính năng động của Pound Quần đảo Falkland đến Dollar Quần đảo Cayman trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland với Dollar Quần đảo Cayman tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Dollar Quần đảo Cayman cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 1.045988 0.001101
29.04.2024 1.044887 0.001644
28.04.2024 1.043243 -
27.04.2024 1.043243 0.001383
26.04.2024 1.041861 0.004784
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái bằng 1.05 Dollar Quần đảo Cayman. 5 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá trị 5.23 Dollar Quần đảo Cayman. 10 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá trị 10.46 Dollar Quần đảo Cayman. Đối với 25 Pound Quần đảo Falkland bạn cần thanh toán 26.15 Dollar Quần đảo Cayman. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 1.05 Dollar Quần đảo Cayman. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.001101 Dollar Quần đảo Cayman hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
1.05 KYD 5.23 KYD 10.46 KYD 26.15 KYD 52.30 KYD 104.60 KYD 261.50 KYD 522.99 KYD
Dollar Quần đảo Cayman (KYD)

Giá của 10 Dollar Quần đảo Cayman theo tỷ giá hối đoái là 9.56 Pound Quần đảo Falkland. 47.80 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 50 KYD tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 100 Dollar Quần đảo Cayman theo tỷ giá hối đoái là 95.60 Pound Quần đảo Falkland. 250 Dollar Quần đảo Cayman theo tỷ giá hối đoái là 239.01 Pound Quần đảo Falkland. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Quần đảo Cayman. Đối với 1 Pound Quần đảo Falkland bây giờ bạn cần thanh toán 1.05 Dollar Quần đảo Cayman theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 KYD 50 KYD 100 KYD 250 KYD 500 KYD 1 000 KYD 2 500 KYD 5 000 KYD
9.56 FKP 47.80 FKP 95.60 FKP 239.01 FKP 478.02 FKP 956.03 FKP 2 390.09 FKP 4 780.17 FKP