Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 21:00

Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 0.024633 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Thông tin về giá trị của Pound Quần đảo Falkland đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 28 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Pound Quần đảo Falkland chính thức này sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho ngày hôm nay. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland bằng với 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.07612 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland ngày nay bằng với 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 40.734277 0.07612
27.04.2024 40.658157 -0.005146
26.04.2024 40.663303 0.539277
25.04.2024 40.124025 -0.371823
24.04.2024 40.495848 0.407607
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Đối với 1 Pound Quần đảo Falkland bạn cần thanh toán 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 202.98 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí của 5 Pound Quần đảo Falkland tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 10 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá trị 405.96 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Chi phí của 25 Pound Quần đảo Falkland cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện bằng với 1 014.90. 1 Pound Quần đảo Falkland bằng với 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.07612 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
40.60 TRY 202.98 TRY 405.96 TRY 1 014.90 TRY 2 029.80 TRY 4 059.60 TRY 10 148.99 TRY 20 297.99 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)

2.46 Pound Quần đảo Falkland, chi phí của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái là 12.32 Pound Quần đảo Falkland. Giá của 1 000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái là 24.63 Pound Quần đảo Falkland. Giá của 2 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái là 61.58 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ giá hối đoái Pound Quần đảo Falkland hôm nay tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá 40.60 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 TRY 500 TRY 1 000 TRY 2 500 TRY 5 000 TRY 10 000 TRY 25 000 TRY 50 000 TRY
2.46 FKP 12.32 FKP 24.63 FKP 61.58 FKP 123.16 FKP 246.33 FKP 615.82 FKP 1 231.65 FKP