Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 23:00

Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong Shilling Tanzania ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 3 257.37 Shilling Tanzania (TZS)
1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.000307 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Shilling Tanzania xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Quần đảo Falkland thành Shilling Tanzania. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 3 257.37 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 9.90 Shilling Tanzania hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái cao hơn so với Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Pound Quần đảo Falkland chi phí 3 257.37 Shilling Tanzania trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến Shilling Tanzania Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pound Quần đảo Falkland với Shilling Tanzania trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Shilling Tanzania trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland đến Shilling Tanzania từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland thành Shilling Tanzania cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 3 257.367 9.895969
29.04.2024 3 247.471 13.080155
28.04.2024 3 234.391 -
27.04.2024 3 234.391 -4.603044
26.04.2024 3 238.994 11.233752
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland cho Shilling Tanzania hiện bằng với 3 257.37. 5 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá trị 16 286.84 Shilling Tanzania. Chi phí của 10 Pound Quần đảo Falkland cho Shilling Tanzania hiện bằng với 32 573.67. Giá của 25 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 81 434.18 Shilling Tanzania. 1 Pound Quần đảo Falkland hôm nay là 3 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Pound Quần đảo Falkland đã trở nên đắt hơn bởi 9.90 Shilling Tanzania ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
3 257.37 TZS 16 286.84 TZS 32 573.67 TZS 81 434.18 TZS 162 868.35 TZS 325 736.71 TZS 814 341.77 TZS 1 628 683.53 TZS
Shilling Tanzania (TZS)

Đối với 10 000 TZS bạn cần thanh toán 3.07 Pound Quần đảo Falkland . Giá của 50 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái là 15.35 Pound Quần đảo Falkland. 100 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái là 30.70 Pound Quần đảo Falkland. Đối với 250 000 TZS bạn cần thanh toán 76.75 Pound Quần đảo Falkland . Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Shilling Tanzania. Đối với 1 Pound Quần đảo Falkland bây giờ bạn cần thanh toán 3 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 TZS 50 000 TZS 100 000 TZS 250 000 TZS 500 000 TZS 1 000 000 TZS 2 500 000 TZS 5 000 000 TZS
3.07 FKP 15.35 FKP 30.70 FKP 76.75 FKP 153.50 FKP 307 FKP 767.49 FKP 1 534.98 FKP