Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 06:00

Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong Som Uzbekistan ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 15 872.66 Som Uzbekistan (UZS)
1 Som Uzbekistan (UZS) bằng 0.00006300141199451 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Việc trao đổi Pound Quần đảo Falkland thành Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 06 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Pound Quần đảo Falkland sang Som Uzbekistan từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 15 872.66 Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland giảm bởi -155.289167 Som Uzbekistan hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Pound Quần đảo Falkland bây giờ bạn cần thanh toán 15 872.66 Som Uzbekistan theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến Som Uzbekistan Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pound Quần đảo Falkland với Som Uzbekistan trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Som Uzbekistan tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Som Uzbekistan trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland đến Som Uzbekistan từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang Som Uzbekistan cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 15 885.825 -155.289167
05.05.2024 16 041.114 -1.811759
04.05.2024 16 042.926 -2.785311
03.05.2024 16 045.711 -98.069249
02.05.2024 16 143.781 75.235522
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland cho Som Uzbekistan hiện bằng với 15 872.66. 5 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái bằng 79 363.30 Som Uzbekistan. Để mua 10 Pound Quần đảo Falkland mỗi Som Uzbekistan hôm nay bạn cần phải trả 158 726.60 UZS. Đối với 25 Pound Quần đảo Falkland bạn cần thanh toán 396 816.50 Som Uzbekistan. 1 Pound Quần đảo Falkland bằng với 15 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pound Quần đảo Falkland đã trở nên rẻ hơn bởi -155.289167 Som Uzbekistan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
15 872.66 UZS 79 363.30 UZS 158 726.60 UZS 396 816.50 UZS 793 633.01 UZS 1 587 266.01 UZS 3 968 165.03 UZS 7 936 330.06 UZS
Som Uzbekistan (UZS)

Giá của 100 000 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái là 6.30 Pound Quần đảo Falkland. 31.50 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 500 000 UZS tại sàn giao dịch tỷ lệ. 1 000 000 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái là 63 Pound Quần đảo Falkland. Đối với 2 500 000 UZS bạn cần thanh toán 157.50 Pound Quần đảo Falkland . Tỷ giá hối đoái Pound Quần đảo Falkland hôm nay giảm so với Som Uzbekistan. Hôm nay, 1 Pound Quần đảo Falkland có giá 15 Som Uzbekistan tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 000 UZS 500 000 UZS 1 000 000 UZS 2 500 000 UZS 5 000 000 UZS 10 000 000 UZS 25 000 000 UZS 50 000 000 UZS
6.30 FKP 31.50 FKP 63 FKP 157.50 FKP 315.01 FKP 630.01 FKP 1 575.04 FKP 3 150.07 FKP