Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 09:30

Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Quần đảo Falkland giá trị trong CFA Franc BCEAO ngày hôm nay.

Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 766.65 CFA Franc BCEAO (XAF)
1 CFA Franc BCEAO (XAF) bằng 0.001304 Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Pound Quần đảo Falkland sang CFA Franc BCEAO hôm nay. Thông tin về giá trị của Pound Quần đảo Falkland đến CFA Franc BCEAO được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang CFA Franc BCEAO là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Quần đảo Falkland ngày nay bằng với 766.65 CFA Franc BCEAO trong ngân hàng châu Âu. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.83 CFA Franc BCEAO hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái cao hơn so với CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland ngày nay bằng với 766.65 CFA Franc BCEAO của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Quần đảo Falkland Đến CFA Franc BCEAO Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với CFA Franc BCEAO tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang CFA Franc BCEAO trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland đến CFA Franc BCEAO từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Pound Quần đảo Falkland sang CFA Franc BCEAO cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 766.648392 0.828873
28.04.2024 765.81952 -0.143217
27.04.2024 765.962737 1.235658
26.04.2024 764.727079 1.216243
25.04.2024 763.510836 0.284258
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Giá của 1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 766.65 CFA Franc BCEAO. Để mua 5 Pound Quần đảo Falkland mỗi CFA Franc BCEAO hôm nay bạn cần phải trả 3 833.24 XAF. Chi phí của 10 Pound Quần đảo Falkland cho CFA Franc BCEAO hiện bằng với 7 666.48. 25 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái bằng 19 166.21 CFA Franc BCEAO. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện là 766.65 CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pound Quần đảo Falkland tăng bởi 0.83 CFA Franc BCEAO hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
766.65 XAF 3 833.24 XAF 7 666.48 XAF 19 166.21 XAF 38 332.42 XAF 76 664.84 XAF 191 662.10 XAF 383 324.20 XAF
CFA Franc BCEAO (XAF)

Giá của 1 000 CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái là 1.30 Pound Quần đảo Falkland. 5 000 CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái là 6.52 Pound Quần đảo Falkland. 13.04 Pound Quần đảo Falkland, chi phí của 10 000 CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 25 000 CFA Franc BCEAO theo tỷ giá hối đoái là 32.61 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ giá hối đoái Pound Quần đảo Falkland hôm nay tăng so với CFA Franc BCEAO. 1 Pound Quần đảo Falkland hiện có giá 766.65 CFA Franc BCEAO - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 XAF 5 000 XAF 10 000 XAF 25 000 XAF 50 000 XAF 100 000 XAF 250 000 XAF 500 000 XAF
1.30 FKP 6.52 FKP 13.04 FKP 32.61 FKP 65.22 FKP 130.44 FKP 326.09 FKP 652.19 FKP