Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 04:00

Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Lari giá trị trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay.

Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lari (GEL) bằng 0.37 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 2.68 Lari (GEL)

Tỷ giá hối đoái của Lari thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Lari sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lari hiện là 0.37 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ở Châu Âu. 1 Lari tăng bởi 0.001199 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Lari đang tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần thanh toán 0.37 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Lari với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Lari thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thật thuận tiện khi thấy Lari tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lari với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.371407 0.001199
10.05.2024 0.370207 -0.003255
09.05.2024 0.373462 0.001618
08.05.2024 0.371845 -0.002834
07.05.2024 0.374678 0.001056
Lari (GEL)

3.74 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí của 10 Lari tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 50 Lari cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 18.69. 100 Lari hiện có giá trị 37.38 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 93.46 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay có giá 250 Lari tại tỷ giá. 1 Lari hiện là 0.37 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Lari tăng bởi 0.001199 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL 1 000 GEL 2 500 GEL 5 000 GEL
3.74 BMD 18.69 BMD 37.38 BMD 93.46 BMD 186.92 BMD 373.83 BMD 934.58 BMD 1 869.16 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Chi phí của 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong Lari hiện bằng với 1. Để mua 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Lari ngay hôm nay bạn cần phải trả 13.38 GEL. Đối với 10 BMD bạn cần thanh toán 26.75 Lari . 66.88 Lari hôm nay có giá 25 BMD tại sàn giao dịch tỷ lệ. Lari tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Chi phí của 1 Lari ngày nay là 0.37 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
2.68 GEL 13.38 GEL 26.75 GEL 66.88 GEL 133.75 GEL 267.50 GEL 668.75 GEL 1 337.50 GEL