Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 06:30

Lari Đến Denar Tỷ giá

Lari Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay. Lari giá trị trong Denar ngày hôm nay.

Lari Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lari (GEL) bằng 21.59 Denar (MKD)
1 Denar (MKD) bằng 0.046328 Lari (GEL)

Chi phí của Lari trong Denar hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Lari thành Denar trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Lari chính thức này sang Denar cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lari ngày nay bằng với 21.59 Denar trong ngân hàng châu Âu. 1 Lari giảm bởi -0.030114 Denar hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Lari tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Denar theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Lari ngày nay bằng với 21.59 Denar của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Lari Đến Denar Lari Đến Denar sống trên thị trường ngoại hối Forex Lari Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Denar Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lari thành Denar trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Lari tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Denar tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lari thành Denar cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 21.177957 -0.030114
01.05.2024 21.208071 0.037728
30.04.2024 21.170343 -0.205448
29.04.2024 21.375791 -0.025268
28.04.2024 21.401058 0.02446
Lari (GEL)

21.59 Denar hôm nay có giá 1 Lari tại tỷ giá. 107.93 Denar hôm nay có giá 5 Lari tại tỷ giá. 215.85 Denar chi phí của 10 Lari tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 25 Lari theo tỷ giá hối đoái bằng 539.64 Denar. 1 Lari hiện bằng với 21.59 Denar. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lari đã trở nên rẻ hơn bởi -0.030114 Denar hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
21.59 MKD 107.93 MKD 215.85 MKD 539.64 MKD 1 079.27 MKD 2 158.54 MKD 5 396.36 MKD 10 792.72 MKD
Denar (MKD)

Đối với 100 MKD bạn cần thanh toán 4.63 Lari . 500 Denar hiện là 23.16 Lari. 46.33 Lari hôm nay có giá 1 000 MKD tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 2 500 Denar trong Lari hiện bằng với 2 500. Lari tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Denar. Chi phí của 1 Lari ngày nay là 21.59 Denar, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 MKD 500 MKD 1 000 MKD 2 500 MKD 5 000 MKD 10 000 MKD 25 000 MKD 50 000 MKD
4.63 GEL 23.16 GEL 46.33 GEL 115.82 GEL 231.64 GEL 463.28 GEL 1 158.19 GEL 2 316.38 GEL