Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 04:00

Lari Đến Rufiyaa Tỷ giá

Lari Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Lari giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Lari Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lari (GEL) bằng 5.78 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 0.17 Lari (GEL)

Thông tin về giá trị của Lari đến Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lari bằng với 5.78 Rufiyaa trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Lari tăng bởi 0.018529 Rufiyaa hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Lari tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Rufiyaa theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Lari ngày nay bằng với 5.78 Rufiyaa của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Lari Đến Rufiyaa Lari Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Lari Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Lari sang Rufiyaa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 5.738232 0.018529
10.05.2024 5.719703 -0.05029
09.05.2024 5.769993 0.021276
08.05.2024 5.748717 -0.040063
07.05.2024 5.78878 0.012575
Lari (GEL)

5.78 Rufiyaa chi phí của 1 Lari tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 5 Lari mỗi Rufiyaa hôm nay bạn cần phải trả 28.88 MVR. Chi phí của 10 Lari cho Rufiyaa hiện bằng với 57.76. 25 Lari theo tỷ giá hối đoái bằng 144.39 Rufiyaa. 1 Lari bằng với 5.78 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Lari tăng bởi 0.018529 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
5.78 MVR 28.88 MVR 57.76 MVR 144.39 MVR 288.79 MVR 577.57 MVR 1 443.93 MVR 2 887.85 MVR
Rufiyaa (MVR)

Chi phí của 10 Rufiyaa trong Lari hiện bằng với 10. 8.66 Lari, chi phí của 50 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 17.31 Lari hôm nay có giá 100 MVR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 250 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 43.28 Lari. Tỷ giá hối đoái Lari hôm nay tăng so với Rufiyaa. Đối với 1 Lari bây giờ bạn cần thanh toán 5.78 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR 1 000 MVR 2 500 MVR 5 000 MVR
1.73 GEL 8.66 GEL 17.31 GEL 43.28 GEL 86.57 GEL 173.14 GEL 432.85 GEL 865.70 GEL